Kết quả Monchengladbach vs Bayern Munich, 00h30 ngày 12/01
Kết quả Monchengladbach vs Bayern Munich
Soi kèo phạt góc Monchengladbach vs Bayern Munich, 0h30 ngày 12/01
Đối đầu Monchengladbach vs Bayern Munich
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202500:30
-
Monchengladbach 30Bayern Munich 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.92-1.25
0.98O 2.5
0.33U 2.5
2.001
5.50X
5.002
1.50Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.87O 1.5
0.92U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
Monchengladbach vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
53'Joseph Scally0-0
-
60'0-0nbsp;Kingsley Coman
nbsp;Thomas Muller -
62'Kevin Stoger nbsp;
Alassane Plea nbsp;0-0 -
62'Luca Netz nbsp;
Robin Hack nbsp;0-0 -
66'Lukas Ullrich0-0
-
68'0-1nbsp;Harry Kane
-
73'0-1nbsp;Serge Gnabry
nbsp;Leroy Sane -
81'0-1Kim Min-Jae
-
82'Tomas Cvancara nbsp;
Philipp Sander nbsp;0-1 -
82'Stefan Lainer nbsp;
Joseph Scally nbsp;0-1 -
90'Shio Fukuda nbsp;
Lukas Ullrich nbsp;0-1 -
90'Julian Weigl0-1
-
Borussia Monchengladbach vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas26Lukas Ullrich30Nico Elvedi3Ko Itakura29Joseph Scally16Philipp Sander8Julian Weigl25Robin Hack14Alassane Plea27Rocco Reitz11Tim Kleindienst9Harry Kane17Michael Olise25Thomas Muller10Leroy Sane6Joshua Kimmich8Leon Goretzka27Konrad Laimer15Eric Dier3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
7Kevin Stoger22Stefan Lainer31Tomas Cvancara20Luca Netz13Shio Fukuda5Marvin Friedrich10Florian Neuhaus2Fabio Chiarodia1Jonas OmlinKingsley Coman 11Serge Gnabry 7Mathys Tel 39Arijon Ibrahimovic 20Aleksandar Pavlovic 45Sven Ulreich 26Raphael Guerreiro 22Adam Aznou 49Noel Aseko-Nkili 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
nbsp;nbsp;
-
327Số đường chuyền654
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
49Pha tấn công156
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm82
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation