Kết quả SC Freiburg vs VfL Wolfsburg, 02h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 22'
    Lukas Kubler
    0-0
  • 31'
    Michael Gregoritsch
    0-0
  • 42'
    Lukas Kubler (Assist:Lucas Holer) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jonas Older Wind
    nbsp;Tiago Tomas
  • 51'
    Lukas Kubler goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    2-0
    nbsp;Yannick Gerhardt
    nbsp;Bence Dardai
  • 57'
    2-0
    nbsp;Mattias Svanberg
    nbsp;Patrick Wimmer
  • 61'
    Michael Gregoritsch (Assist:Ritsu Doan) goalnbsp;
    3-0
  • 63'
    Max Rosenfelder nbsp;
    Lukas Kubler nbsp;
    3-0
  • 63'
    Eren Dinkci nbsp;
    Michael Gregoritsch nbsp;
    3-0
  • 70'
    Merlin Rohl nbsp;
    Vincenzo Grifo nbsp;
    3-0
  • 70'
    Jordy Makengo nbsp;
    Christian Gunter nbsp;
    3-0
  • 75'
    3-1
    goalnbsp;Jonas Older Wind (Assist:Bote Baku)
  • 76'
    Max Rosenfelder
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Lukas Nmecha
    nbsp;Kilian Fischer
  • 83'
    3-2
    goalnbsp;Mattias Svanberg (Assist:Yannick Gerhardt)
  • 85'
    Maximilian Eggestein
    3-2
  • 86'
    Kiliann Sildillia nbsp;
    Ritsu Doan nbsp;
    3-2
  • 88'
    3-2
    Vavro Denis
  • 89'
    3-2
    nbsp;Kevin Behrens
    nbsp;Mohamed Amoura
  • 90'
    Lucas Holer Goal Disallowed
    3-2
  • SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-2-2-2
    1
    Noah Atubolu
    30
    Christian Gunter
    3
    Philipp Lienhart
    28
    Matthias Ginter
    17
    Lukas Kubler
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Maximilian Eggestein
    32
    Vincenzo Grifo
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    38
    Michael Gregoritsch
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    20
    Bote Baku
    24
    Bence Dardai
    27
    Maximilian Arnold
    39
    Patrick Wimmer
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Jordy Makengo
    25Kiliann Sildillia
    37Max Rosenfelder
    18Eren Dinkci
    34Merlin Rohl
    27Nicolas Hofler
    26Maximilian Philipp
    24Jannik Huth
    23Florent Muslija
    Jonas Older Wind 23
    Yannick Gerhardt 31
    Kevin Behrens 17
    Lukas Nmecha 10
    Mattias Svanberg 32
    Marius Muller 29
    Jakub Kaminski 16
    Cedric Zesiger 5
    Salih Ozcan 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 475
    Số đường chuyền
    425
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation