Kết quả VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 02h30 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 5'
    Deniz Undav
    0-0
  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Benjamin Sesko (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
  • 20'
    0-1
    Benjamin Sesko
  • 45'
    0-1
    Willi Orban
  • 50'
    Jacob Bruun Larsen (Assist:Deniz Undav) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    Nick Woltemade goalnbsp;
    2-1
  • 63'
    Anthony Rouault nbsp;
    Ameen Al Dakhil nbsp;
    2-1
  • 63'
    Jamie Leweling nbsp;
    Jacob Bruun Larsen nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    nbsp;David Raum
  • 66'
    2-1
    nbsp;Christoph Baumgartner
    nbsp;Xavi Quentin Shay Simons
  • 70'
    2-1
    Lois Openda
  • 71'
    2-1
    nbsp;Lutsharel Geertruida
    nbsp;Kevin Kampl
  • 71'
    2-1
    nbsp;Bitshiabu El Chadaille
    nbsp;Lukas Klostermann
  • 75'
    Ermedin Demirovic nbsp;
    Nick Woltemade nbsp;
    2-1
  • 75'
    Enzo Millot nbsp;
    Deniz Undav nbsp;
    2-1
  • 83'
    Jamie Leweling
    2-1
  • 83'
    Yannik Keitel nbsp;
    Chris Fuhrich nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    Benjamin Sesko
  • 88'
    2-1
    Lois Openda
  • 90'
    2-1
    Bitshiabu El Chadaille
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-4-2
    33
    Alexander Nubel
    3
    Ramon Hendriks
    24
    Julian Chabot
    2
    Ameen Al Dakhil
    4
    Josha Vagnoman
    27
    Chris Fuhrich
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    25
    Jacob Bruun Larsen
    11
    Nick Woltemade
    26
    Deniz Undav
    30
    Benjamin Sesko
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    11
    Lois Openda
    17
    Bote Baku
    18
    Arthur Vermeeren
    44
    Kevin Kampl
    22
    David Raum
    16
    Lukas Klostermann
    4
    Willi Orban
    13
    Nicolas Seiwald
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ermedin Demirovic
    29Anthony Rouault
    8Enzo Millot
    18Jamie Leweling
    5Yannik Keitel
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    20Leonidas Stergiou
    32Fabian Rieder
    Christoph Baumgartner 14
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Lutsharel Geertruida 3
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7
    Maarten Vandevoordt 26
    Lionel Voufack 48
    Viggo Gebel 47
    Elif Elmas 6
    Robert Ramsak 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 634
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 150
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation