Kết quả VfL Wolfsburg vs Monchengladbach, 02h30 ngày 15/01
Kết quả VfL Wolfsburg vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Wolfsburg vs Monchengladbach, 02h30 ngày 15/1
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Monchengladbach
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:30
-
VfL Wolfsburg 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 3
0.90U 3
0.961
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 17
-
VfL Wolfsburg vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
3'Jonas Older Wind nbsp;1-0
-
40'Maximilian Arnold1-0
-
45'Patrick Wimmer nbsp;
Jakub Kaminski nbsp;1-0 -
60'Joakim Maehle (Assist:Jonas Older Wind) nbsp;2-0
-
70'2-0nbsp;Shio Fukuda
nbsp;Robin Hack -
70'2-0nbsp;Lukas Ullrich
nbsp;Luca Netz -
73'Mattias Svanberg nbsp;
Bence Dardai nbsp;2-0 -
73'Lukas Nmecha nbsp;
Jonas Older Wind nbsp;2-0 -
75'Maximilian Arnold nbsp;3-0
-
81'3-0nbsp;Grant-Leon Ranos
nbsp;Tomas Cvancara -
81'3-0nbsp;Stefan Lainer
nbsp;Joseph Scally -
81'3-0nbsp;Philipp Sander
nbsp;Rocco Reitz -
81'Sebastiaan Bornauw nbsp;
Konstantinos Koulierakis nbsp;3-0 -
83'Lukas Nmecha (Assist:Patrick Wimmer) nbsp;4-0
-
87'Lukas Nmecha (Assist:Joakim Maehle) nbsp;5-0
-
89'5-1nbsp;Shio Fukuda (Assist:Alassane Plea)
-
VfL Wolfsburg vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-4-21Kamil Grabara21Joakim Maehle4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold24Bence Dardai16Jakub Kaminski9Mohamed Amoura23Jonas Older Wind31Tomas Cvancara25Robin Hack7Kevin Stoger14Alassane Plea27Rocco Reitz8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi20Luca Netz33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
39Patrick Wimmer32Mattias Svanberg10Lukas Nmecha3Sebastiaan Bornauw29Marius Muller22Mathys Angely8Salih Ozcan6Aster Vranckx17Kevin BehrensLukas Ullrich 26Shio Fukuda 13Stefan Lainer 22Philipp Sander 16Grant-Leon Ranos 28Jonas Omlin 1Marvin Friedrich 5Fabio Chiarodia 2Florian Neuhaus 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
338Số đường chuyền646
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation