Kết quả Eskilstuna United Nữ vs Team TG FF Nữ, 19h00 ngày 25/05
Kết quả Eskilstuna United Nữ vs Team TG FF Nữ
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
Phong độ Team TG FF Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.81O 3.25
0.98U 3.25
0.831
1.55X
4.002
4.40Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.03O 1.25
0.85U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eskilstuna United Nữ vs Team TG FF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 7
-
Eskilstuna United Nữ vs Team TG FF Nữ: Diễn biến chính
-
4'Sutter A. (Assist:Gabi Rennie)
nbsp;
1-0 -
43'Sutter A.
nbsp;
2-0 -
52'2-0Olsson I.
-
55'Gabi Rennie (Assist:Sutter A.)
nbsp;
3-0 -
57'Ollonqvist V. (Assist:Ohman W.)
nbsp;
4-0 -
60'Niklasson S.4-0
-
80'Bulow E. (Assist:Ohman W.)
nbsp;
5-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Eskilstuna United Nữ vs Team TG FF Nữ: Số liệu thống kê
-
Eskilstuna United NữTeam TG FF Nữ
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
2 | Eskilstuna United (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T H T T T |
3 | Trelleborgs FF (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 18 | T T B B T T |
4 | IK Uppsala (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 17 | T H T T B T |
5 | Jitex DFF (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T B T B B |
6 | Elfsborg (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | T B T B T T |
7 | Orebro (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 12 | B T B B T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B H T T B H |
9 | Sunnana SK (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B T B T H |
10 | Team TG FF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B B T B B |
11 | Hacken B (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B H T B H B |
12 | Mallbackens IF (W) | 8 | 0 | 5 | 3 | 11 | 18 | -7 | 5 | H B H B H B |
13 | Orebro Soder (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 5 | T B B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 26 | -14 | 4 | B H B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển