Kết quả Torslanda IK vs Jonkopings Sodra IF, 18h00 ngày 13/04
Kết quả Torslanda IK vs Jonkopings Sodra IF
Phong độ Torslanda IK gần đây
Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.751
2.90X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.13-0
0.66O 1
1.03U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torslanda IK vs Jonkopings Sodra IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Torslanda IK vs Jonkopings Sodra IF: Diễn biến chính
-
4'Olle Johansson
nbsp;
1-0 -
10'Joel Noller1-0
-
29'1-0Milian Sipos
-
32'Liam Bjorninger
nbsp;
2-0 -
38'2-0Hugo Lyck
-
73'2-0Ardvin Eriksson
-
90'2-0Faiz Benatallah
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Torslanda IK vs Jonkopings Sodra IF: Số liệu thống kê
-
Torslanda IKJonkopings Sodra IF
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm94
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 26 | B T T H T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 23 | T T T T T H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T B T T T |
4 | Vasalunds IF | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | B T T T T B |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | B T B H T H |
7 | Haninge | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 17 | T B B H B B |
8 | Assyriska | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T T T B |
9 | Enkoping | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 14 | T B B B T T |
10 | FC Arlanda | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H T B H |
11 | Orebro Syrianska IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 21 | -9 | 13 | B T B B B H |
12 | Gefle IF | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 12 | B H T H B H |
13 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B H B B B B |
14 | Tegs SK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B B T B H |
15 | Sollentuna United | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B H B B T |
16 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển