Kết quả Adelaide United vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 18/01
Kết quả Adelaide United vs Melbourne Victory
Nhận định, Soi kèo Adelaide United vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 18/1
Đối đầu Adelaide United vs Melbourne Victory
Phong độ Adelaide United gần đây
Phong độ Melbourne Victory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202515:35
-
Adelaide United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 3
0.88U 3
0.981
2.25X
3.802
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United vs Melbourne Victory
-
Sân vận động: Coopers Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 15
-
Adelaide United vs Melbourne Victory: Diễn biến chính
-
18'0-1nbsp;Ryan Teague (Assist:Bruno Fornaroli)
-
31'Stefan Mauk (Assist:Panagiotis Kikianis) nbsp;1-1
-
45'Roderick Jefferson Goncalves Miranda(OW)2-1
-
48'Ben Folami2-1
-
55'2-1nbsp;Nikolaos Vergos
nbsp;Bruno Fornaroli -
58'Yaya Dukuly nbsp;
Ben Folami nbsp;2-1 -
58'Luka Jovanovic nbsp;
Archie Goodwin nbsp;2-1 -
66'2-2nbsp;Clarismario Santos Rodrigus (Assist:Daniel Arzani)
-
71'Ethan Alagich (Assist:Yaya Dukuly) nbsp;3-2
-
74'3-2nbsp;Jing Reec
nbsp;Clarismario Santos Rodrigus -
74'3-2nbsp;Nishan Velupillay
nbsp;Daniel Arzani -
79'Sanchez Cortes Isaias nbsp;
Ryan Kitto nbsp;3-2 -
79'Jonny Yull nbsp;
Zach Clough nbsp;3-2 -
88'3-2nbsp;Joshua Inserra
nbsp;Joshua Rawlins -
88'3-2nbsp;Fabian Monge
nbsp;Zinedine Machach -
88'Ryan White nbsp;
Stefan Mauk nbsp;3-2
-
Adelaide United vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị
-
Adelaide United4-2-3-140Ethan Cox7Ryan Kitto51Panagiotis Kikianis3Bart Vriends20Dylan Pierias55Ethan Alagich14Jay Barnett17Ben Folami6Stefan Mauk10Zach Clough26Archie Goodwin10Bruno Fornaroli11Clarismario Santos Rodrigus8Zinedine Machach7Daniel Arzani6Ryan Teague14Jordi Valadon22Joshua Rawlins5Brendan Michael Hamill21Roderick Jefferson Goncalves Miranda28Kasey Bos25Jack Duncan
- Đội hình dự bị
-
19Yaya Dukuly9Luka Jovanovic8Sanchez Cortes Isaias12Jonny Yull44Ryan White1James Delianov42Austin AyoubiNikolaos Vergos 9Nishan Velupillay 17Jing Reec 19Joshua Inserra 16Fabian Monge 18Mitchell James Langerak 1Adama Traore 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl VeartAnthony Popovic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê
-
Adelaide UnitedMelbourne Victory
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền477
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW