Kết quả Adelaide United vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 15

  • Adelaide United vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Ryan Teague (Assist:Bruno Fornaroli)
  • 31'
    Stefan Mauk (Assist:Panagiotis Kikianis) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda(OW)
    2-1
  • 48'
    Ben Folami
    2-1
  • 55'
    2-1
    nbsp;Nikolaos Vergos
    nbsp;Bruno Fornaroli
  • 58'
    Yaya Dukuly nbsp;
    Ben Folami nbsp;
    2-1
  • 58'
    Luka Jovanovic nbsp;
    Archie Goodwin nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-2
    goalnbsp;Clarismario Santos Rodrigus (Assist:Daniel Arzani)
  • 71'
    Ethan Alagich (Assist:Yaya Dukuly) goalnbsp;
    3-2
  • 74'
    3-2
    nbsp;Jing Reec
    nbsp;Clarismario Santos Rodrigus
  • 74'
    3-2
    nbsp;Nishan Velupillay
    nbsp;Daniel Arzani
  • 79'
    Sanchez Cortes Isaias nbsp;
    Ryan Kitto nbsp;
    3-2
  • 79'
    Jonny Yull nbsp;
    Zach Clough nbsp;
    3-2
  • 88'
    3-2
    nbsp;Joshua Inserra
    nbsp;Joshua Rawlins
  • 88'
    3-2
    nbsp;Fabian Monge
    nbsp;Zinedine Machach
  • 88'
    Ryan White nbsp;
    Stefan Mauk nbsp;
    3-2
  • Adelaide United vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    40
    Ethan Cox
    7
    Ryan Kitto
    51
    Panagiotis Kikianis
    3
    Bart Vriends
    20
    Dylan Pierias
    55
    Ethan Alagich
    14
    Jay Barnett
    17
    Ben Folami
    6
    Stefan Mauk
    10
    Zach Clough
    26
    Archie Goodwin
    10
    Bruno Fornaroli
    11
    Clarismario Santos Rodrigus
    8
    Zinedine Machach
    7
    Daniel Arzani
    6
    Ryan Teague
    14
    Jordi Valadon
    22
    Joshua Rawlins
    5
    Brendan Michael Hamill
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    28
    Kasey Bos
    25
    Jack Duncan
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Yaya Dukuly
    9Luka Jovanovic
    8Sanchez Cortes Isaias
    12Jonny Yull
    44Ryan White
    1James Delianov
    42Austin Ayoubi
    Nikolaos Vergos 9
    Nishan Velupillay 17
    Jing Reec 19
    Joshua Inserra 16
    Fabian Monge 18
    Mitchell James Langerak 1
    Adama Traore 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    Melbourne Victory
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs