Kết quả Adelaide United vs Perth Glory, 15h35 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 6

  • Adelaide United vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 32'
    Bart Vriends Goal Disallowed
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Adam Taggart
  • 49'
    Zach Clough (Assist:Ben Folami) goalnbsp;
    1-1
  • 50'
    Bart Vriends (Assist:Zach Clough) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Nathanael Blair
    nbsp;Adam Bugarija
  • 59'
    2-1
    nbsp;Cristian Caicedo
    nbsp;Khoa Ngo
  • 62'
    2-2
    goalnbsp;Adam Taggart (Assist:Nicholas Pennington)
  • 63'
    Archie Goodwin nbsp;
    Luka Jovanovic nbsp;
    2-2
  • 63'
    Jonny Yull nbsp;
    Zach Clough nbsp;
    2-2
  • 67'
    2-2
    Nicholas Pennington
  • 80'
    Panashe Madanha nbsp;
    Stefan Mauk nbsp;
    2-2
  • 80'
    2-2
    nbsp;Brandon Oneill
    nbsp;Nicholas Pennington
  • 80'
    2-2
    nbsp;David Williams
    nbsp;Trent Ostler
  • 90'
    2-2
    nbsp;Jarrod Carluccio
    nbsp;Cristian Caicedo
  • Adelaide United vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    1
    James Delianov
    7
    Ryan Kitto
    51
    Panagiotis Kikianis
    3
    Bart Vriends
    20
    Dylan Pierias
    55
    Ethan Alagich
    14
    Jay Barnett
    17
    Ben Folami
    6
    Stefan Mauk
    10
    Zach Clough
    9
    Luka Jovanovic
    22
    Adam Taggart
    16
    Adam Bugarija
    20
    Trent Ostler
    7
    Nicholas Pennington
    12
    Taras Gomulka
    26
    Khoa Ngo
    19
    Joshua Risdon
    33
    Luis Canga
    5
    Lachlan Barr
    3
    Anas Hamzaoui
    13
    Cameron Cook
    Perth Glory4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Jonny Yull
    26Archie Goodwin
    36Panashe Madanha
    13Max Vartuli
    8Sanchez Cortes Isaias
    42Austin Ayoubi
    27Joshua Cavallo
    Nathanael Blair 14
    Cristian Caicedo 23
    Brandon Oneill 6
    David Williams 9
    Jarrod Carluccio 17
    Oliver Sail 1
    Zach Lisolajski 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    Perth Glory
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 639
    Số đường chuyền
    255
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 150
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs