Kết quả Adelaide United vs Sydney FC, 15h35 ngày 20/12
Kết quả Adelaide United vs Sydney FC
Nhận định, Soi kèo Adelaide United vs Sydney, 15h35 ngày 20/12
Đối đầu Adelaide United vs Sydney FC
Phong độ Adelaide United gần đây
Phong độ Sydney FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202415:35
-
Adelaide United 13Sydney FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 3.5
0.83U 3.5
0.841
2.30X
4.002
2.50Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.22U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United vs Sydney FC
-
Sân vận động: Coopers Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 9
-
Adelaide United vs Sydney FC: Diễn biến chính
-
5'Archie Goodwin (Assist:Dylan Pierias) nbsp;1-0
-
16'1-1nbsp;Douglas Costa de Souza (Assist:Patrick Wood)
-
25'Stefan Mauk nbsp;2-1
-
36'Zach Clough2-1
-
45'2-1Douglas Costa de Souza
-
46'2-1nbsp;Jaiden Kucharski
nbsp;Patrick Wood -
54'Archie Goodwin nbsp;3-1
-
58'3-1Jordan Courtney-Perkins
-
63'3-1nbsp;Joel King
nbsp;Joe Lolley -
69'3-1Anas Ouahim
-
75'3-1nbsp;Tiago Quintal
nbsp;Anas Ouahim -
75'Ryan White nbsp;
Stefan Mauk nbsp;3-1 -
75'Yaya Dukuly nbsp;
Ben Folami nbsp;3-1 -
81'Sanchez Cortes Isaias nbsp;
Archie Goodwin nbsp;3-1 -
89'3-2nbsp;Douglas Costa de Souza (Assist:Leonardo de Souza Sena)
-
90'3-3nbsp;Jordan Courtney-Perkins (Assist:Douglas Costa de Souza)
-
90'Jonny Yull nbsp;
Zach Clough nbsp;3-3
-
Adelaide United vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị
-
Adelaide United4-2-3-11James Delianov7Ryan Kitto51Panagiotis Kikianis3Bart Vriends20Dylan Pierias55Ethan Alagich14Jay Barnett17Ben Folami6Stefan Mauk10Zach Clough26Archie Goodwin13Patrick Wood11Douglas Costa de Souza8Anas Ouahim10Joe Lolley17Anthony Caceres15Leonardo de Souza Sena23Rhyan Grant3Aaron Gurd41Alexandar Popovic4Jordan Courtney-Perkins12Harrison Devenish-Meares
- Đội hình dự bị
-
19Yaya Dukuly44Ryan White8Sanchez Cortes Isaias12Jonny Yull13Max Vartuli42Austin Ayoubi9Luka JovanovicJaiden Kucharski 25Joel King 16Tiago Quintal 20Andrew Redmayne 1Hayden Matthews 5Wataru Kamijo 24Nathan Amanatidis 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl VeartStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United vs Sydney FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide UnitedSydney FC
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
402Số đường chuyền507
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW