Kết quả Central Coast Mariners vs Adelaide United, 15h35 ngày 13/12
Kết quả Central Coast Mariners vs Adelaide United
Nhận định, Soi kèo Central Coast Mariners vs Adelaide United, 15h35 ngày 13/12
Đối đầu Central Coast Mariners vs Adelaide United
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202415:35
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 3
1.05U 3
0.831
2.63X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners vs Adelaide United
-
Sân vận động: Central Coast Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 8
-
Central Coast Mariners vs Adelaide United: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Archie Goodwin (Assist:Austin Ayoubi)
-
46'Sabit James Ngor nbsp;
Christian Theoharous nbsp;0-1 -
46'Vitor Feijao nbsp;
Sasha Kuzevski nbsp;0-1 -
49'0-2nbsp;Panagiotis Kikianis (Assist:Zach Clough)
-
59'0-3nbsp;Stefan Mauk (Assist:Zach Clough)
-
66'0-3nbsp;Luka Jovanovic
nbsp;Archie Goodwin -
67'0-3nbsp;Yaya Dukuly
nbsp;Austin Ayoubi -
68'Sabit James Ngor0-3
-
73'0-4nbsp;Yaya Dukuly (Assist:Sanchez Cortes Isaias)
-
77'Vitor Feijao0-4
-
84'0-4nbsp;Ryan White
nbsp;Stefan Mauk -
87'William Wilson nbsp;
Mikael Doka nbsp;0-4 -
87'Haine Eames nbsp;
Alfie Mccalmont nbsp;0-4 -
90'0-4nbsp;Ryan Tunnicliffe
nbsp;Sanchez Cortes Isaias -
90'0-4nbsp;Jonny Yull
nbsp;Zach Clough
-
Central Coast Mariners vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
-
Central Coast Mariners4-4-240Dylan Peraic Cullen12Lucas Mauragis33Nathan Paull3Brian Kaltak15Storm Roux7Christian Theoharous16Harrison Steele8Alfie Mccalmont27Sasha Kuzevski9Alou Kuol10Mikael Doka26Archie Goodwin10Zach Clough6Stefan Mauk42Austin Ayoubi8Sanchez Cortes Isaias55Ethan Alagich20Dylan Pierias3Bart Vriends51Panagiotis Kikianis7Ryan Kitto1James Delianov
- Đội hình dự bị
-
17Sabit James Ngor11Vitor Feijao28William Wilson36Haine Eames1Adam Pavlesic5Noah Smith24Diesel HerringtonLuka Jovanovic 9Yaya Dukuly 19Ryan White 44Jonny Yull 12Ryan Tunnicliffe 22Max Vartuli 13Panashe Madanha 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abbas SaadCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners vs Adelaide United: Số liệu thống kê
-
Central Coast MarinersAdelaide United
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
394Số đường chuyền536
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW