Kết quả Heidenheimer vs St. Pauli, 21h30 ngày 18/01
Kết quả Heidenheimer vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs FC St. Pauli, 21h30 ngày 18/1
Đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli
Lịch phát sóng Heidenheimer vs St. Pauli
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:30
-
Heidenheimer 10St. Pauli 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.75
1.01U 2.75
0.851
2.45X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs St. Pauli
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
Heidenheimer vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
25'0-1nbsp;Johannes Eggestein
-
38'0-1James Sands
-
46'Paul Wanner nbsp;
Leo Scienza nbsp;0-1 -
46'Adrian Beck nbsp;
Sirlord Conteh nbsp;0-1 -
69'Norman Theuerkauf nbsp;
Jan Schoppner nbsp;0-1 -
69'Maximilian Breunig nbsp;
Marvin Pieringer nbsp;0-1 -
70'0-1Eric Smith
-
71'0-1nbsp;Carlo Boukhalfa
nbsp;James Sands -
77'Stefan Schimmer nbsp;
Budu Zivzivadze nbsp;0-1 -
80'0-1nbsp;Abdoulie Ceesay
nbsp;Johannes Eggestein -
80'0-1nbsp;Oladapo Afolayan
nbsp;Noah Weisshaupt -
84'Luca Kerber0-1
-
87'Maximilian Breunig Goal Disallowed0-1
-
90'0-1nbsp;Scott Banks
nbsp;Morgan Guilavogui -
90'0-2nbsp;Morgan Guilavogui (Assist:Oladapo Afolayan)
-
Heidenheimer vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller13Frans Kratzig5Benedikt Gimber6Patrick Mainka2Marnon Busch3Jan Schoppner20Luca Kerber8Leo Scienza18Marvin Pieringer31Sirlord Conteh12Budu Zivzivadze29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein13Noah Weisshaupt2Manolis Saliakas7Jackson Irvine6James Sands23Philipp Treu5Hauke Wahl8Eric Smith4David Nemeth22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
9Stefan Schimmer21Adrian Beck30Norman Theuerkauf14Maximilian Breunig10Paul Wanner4Tim Siersleben22Vitus Eicher36Luka Janes27Thomas KellerAbdoulie Ceesay 9Carlo Boukhalfa 16Oladapo Afolayan 17Scott Banks 18Emil Staugaard 36Daniel Sinani 10Erik Ahlstrand 20Fin Stevens 14Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
555Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu48
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation