Kết quả Levante vs Malaga, 01h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13

  • Levante vs Malaga: Diễn biến chính

  • 14'
    Iván Romero (Assist:Andres Garcia) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-1
    goalnbsp;David Larrubia (Assist:Jokin Gabilondo)
  • 33'
    Iván Romero (Assist:Giorgi Kochorashvili) goalnbsp;
    2-1
  • 41'
    2-2
    goalnbsp;Daniel Lorenzo Guerrero (Assist:Kevin Villodres)
  • 46'
    2-2
    nbsp;Aaron Ochoa
    nbsp;Daniel Lorenzo Guerrero
  • 55'
    Andres Garcia
    2-2
  • 55'
    2-2
    Manuel Molina Valero
  • 64'
    2-2
    nbsp;Sergio Castel Martinez
    nbsp;Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
  • 64'
    2-2
    nbsp;Ramon Enriquez Rodriguez
    nbsp;Izan Merino
  • 68'
    Jose Luis Morales Martin nbsp;
    Roger Brugue nbsp;
    2-2
  • 68'
    Angel Algobia nbsp;
    Giorgi Kochorashvili nbsp;
    2-2
  • 68'
    Sergio Lozano nbsp;
    Pablo Martinez Andres nbsp;
    2-2
  • 71'
    2-2
    nbsp;Julen Lobete Cienfuegos
    nbsp;Kevin Villodres
  • 77'
    Carlos Espi nbsp;
    Oriol Rey nbsp;
    2-2
  • 81'
    Carlos Espi goalnbsp;
    3-2
  • 82'
    3-2
    nbsp;Antonio Cordero
    nbsp;David Larrubia
  • 86'
    Adrian De La Fuente nbsp;
    Iván Romero nbsp;
    3-2
  • 90'
    Angel Algobia goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    Jose Luis Morales Martin
    4-2
  • Levante vs Malaga: Đội hình chính và dự bị

  • Levante4-2-3-1
    1
    Andres Fernandez Moreno
    16
    Diego Varela Pampín
    14
    Jorge Cabello
    5
    Unai Elgezabal Udondo
    2
    Andres Garcia
    6
    Giorgi Kochorashvili
    20
    Oriol Rey
    7
    Roger Brugue
    23
    Pablo Martinez Andres
    24
    Carlos Alvarez
    9
    Iván Romero
    17
    Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
    22
    Daniel Lorenzo Guerrero
    10
    David Larrubia
    29
    Izan Merino
    12
    Manuel Molina Valero
    11
    Kevin Villodres
    2
    Jokin Gabilondo
    5
    Alex Pastor
    20
    Nelson Montealegre
    18
    Daniel Sanchez
    1
    Alfonso Herrero
    Malaga4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Angel Algobia
    17Oscar Clemente
    4Adrian De La Fuente
    38Carlos Espi
    12Fabricio do Rosario dos Santos
    30Victor Fernandez
    21Sergio Lozano
    11Jose Luis Morales Martin
    29Marcos Navarro
    36Alfonso Pastor Vacas
    32Alejandro Primo
    31Xavi Grande
    Roko Baturina 9
    Sergio Castel Martinez 25
    Antonio Cordero 26
    Diarra Moussa 15
    Ramon Enriquez Rodriguez 6
    Victor Garcia Marin 14
    Julen Lobete Cienfuegos 24
    Carlos Lopez Nogueras 13
    Aaron Ochoa 35
    Carlos Puga 3
    Yanis Rahmani 21
    Luca Sangalli Fuentes 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Javier Calleja Revilla
    Sergio Pellicer Garcia
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Levante vs Malaga: Số liệu thống kê

  • Levante
    Malaga
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 447
    Số đường chuyền
    496
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation