Kết quả Mirandes vs Malaga, 02h30 ngày 21/01
Kết quả Mirandes vs Malaga
Đối đầu Mirandes vs Malaga
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202502:30
-
Mirandes 23Malaga 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 1.75
0.80U 1.75
1.081
2.20X
2.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.57U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Malaga
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Mirandes vs Malaga: Diễn biến chính
-
9'0-0Alex Pastor
-
40'0-1nbsp;Manuel Molina Valero (Assist:Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni)
-
46'0-1nbsp;Einar Galilea Azaceta
nbsp;Alex Pastor -
56'0-1Alfonso Herrero
-
56'Urko Izeta Penalty awarded0-1
-
57'Joaquin Panichelli nbsp;1-1
-
58'1-1nbsp;David Larrubia
nbsp;Luca Sangalli Fuentes -
61'Jon Gorrotxategi (Assist:Hugo Rincon) nbsp;2-1
-
65'Alberto Reina2-1
-
71'2-2nbsp;David Larrubia (Assist:Einar Galilea Azaceta)
-
73'2-2nbsp;Roko Baturina
nbsp;Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni -
80'Alejandro Calvo nbsp;
Ander Martin nbsp;2-2 -
80'Joel Roca Casals nbsp;
Urko Izeta nbsp;2-2 -
86'2-2nbsp;Yanis Rahmani
nbsp;Antonio Cordero -
87'Joaquin Panichelli2-2
-
87'2-2nbsp;Aaron Ochoa
nbsp;Julen Lobete Cienfuegos -
89'Adrian Butzke nbsp;
Iker Benito nbsp;2-2 -
90'Alberto Rodriguez nbsp;
Joaquin Panichelli nbsp;2-2 -
90'Joel Roca Casals (Assist:Joaquin Panichelli) nbsp;3-2
-
Mirandes vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos3Julio Alonso Sosa15Pablo Tomeo22Juan Gutierrez2Hugo Rincon29Iker Benito10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi20Ander Martin17Urko Izeta9Joaquin Panichelli24Julen Lobete Cienfuegos17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni26Antonio Cordero12Manuel Molina Valero19Luismi23Luca Sangalli Fuentes3Carlos Puga5Alex Pastor20Nelson Montealegre14Victor Garcia Marin1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
26Aboubacar Bassinga7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie31Ale Gorin1Luis Federico Lopez Andugar27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezRoko Baturina 9Chupete 27Ramon Enriquez Rodriguez 6Jokin Gabilondo 2Einar Galilea Azaceta 4David Larrubia 10Carlos Lopez Nogueras 13Izan Merino 29Diego Murillo 16Aaron Ochoa 35Yanis Rahmani 21Daniel Sanchez 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Malaga: Số liệu thống kê
-
MirandesMalaga
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền447
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
30Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation