Kết quả SC Freiburg vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 16

  • SC Freiburg vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 23'
    Nicolai Remberg(OW)
    1-0
  • 37'
    1-0
    Phil Harres
  • 38'
    Christian Gunter goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-0
    Armin Gigovic
  • 57'
    2-0
    nbsp;Lewis Holtby
    nbsp;Armin Gigovic
  • 58'
    Lukas Kubler
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Andu Yobel Kelati
    nbsp;Shuto Machino
  • 66'
    2-0
    nbsp;Fiete Arp
    nbsp;Lasse Rosenboom
  • 69'
    Michael Gregoritsch nbsp;
    Lucas Holer nbsp;
    2-0
  • 69'
    Patrick Osterhage nbsp;
    Merlin Rohl nbsp;
    2-0
  • 74'
    Vincenzo Grifo goalnbsp;
    3-0
  • 76'
    Maximilian Philipp nbsp;
    Eren Dinkci nbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Dominik Javorcek
    nbsp;Alexander Bernhardsson
  • 83'
    Jordy Makengo nbsp;
    Max Rosenfelder nbsp;
    3-0
  • 83'
    Kiliann Sildillia nbsp;
    Lukas Kubler nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-1
    goalnbsp;Phil Harres
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Phil Harres
  • 90'
    Michael Gregoritsch
    3-2
  • 90'
    3-2
    Dominik Javorcek
  • SC Freiburg vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-2-3-1
    1
    Noah Atubolu
    30
    Christian Gunter
    37
    Max Rosenfelder
    28
    Matthias Ginter
    17
    Lukas Kubler
    34
    Merlin Rohl
    8
    Maximilian Eggestein
    32
    Vincenzo Grifo
    18
    Eren Dinkci
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    19
    Phil Harres
    11
    Alexander Bernhardsson
    18
    Shuto Machino
    23
    Lasse Rosenboom
    22
    Nicolai Remberg
    37
    Armin Gigovic
    8
    Finn Dominik Porath
    17
    Timo Becker
    26
    David Zec
    3
    Marco Komenda
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Michael Gregoritsch
    25Kiliann Sildillia
    33Jordy Makengo
    26Maximilian Philipp
    6Patrick Osterhage
    27Nicolas Hofler
    21Florian Muller
    20Chukwubuike Adamu
    23Florent Muslija
    Lewis Holtby 10
    Fiete Arp 20
    Dominik Javorcek 33
    Andu Yobel Kelati 16
    Dahne Thomas 21
    Max Geschwill 14
    Magnus Knudsen 24
    Marko Ivezic 6
    Carl Johansson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 459
    Số đường chuyền
    438
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation