Kết quả SC Freiburg vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 11/01
Kết quả SC Freiburg vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo Freiburg vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 11/1
Đối đầu SC Freiburg vs Holstein Kiel
Lịch phát sóng SC Freiburg vs Holstein Kiel
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202521:30
-
SC Freiburg 23Holstein Kiel 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3
0.93U 3
0.951
1.36X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
SC Freiburg vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
23'Nicolai Remberg(OW)1-0
-
37'1-0Phil Harres
-
38'Christian Gunter nbsp;2-0
-
45'2-0Armin Gigovic
-
57'2-0nbsp;Lewis Holtby
nbsp;Armin Gigovic -
58'Lukas Kubler2-0
-
66'2-0nbsp;Andu Yobel Kelati
nbsp;Shuto Machino -
66'2-0nbsp;Fiete Arp
nbsp;Lasse Rosenboom -
69'Michael Gregoritsch nbsp;
Lucas Holer nbsp;2-0 -
69'Patrick Osterhage nbsp;
Merlin Rohl nbsp;2-0 -
74'Vincenzo Grifo nbsp;3-0
-
76'Maximilian Philipp nbsp;
Eren Dinkci nbsp;3-0 -
81'3-0nbsp;Dominik Javorcek
nbsp;Alexander Bernhardsson -
83'Jordy Makengo nbsp;
Max Rosenfelder nbsp;3-0 -
83'Kiliann Sildillia nbsp;
Lukas Kubler nbsp;3-0 -
85'3-1nbsp;Phil Harres
-
90'3-2nbsp;Phil Harres
-
90'Michael Gregoritsch3-2
-
90'3-2Dominik Javorcek
-
SC Freiburg vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu30Christian Gunter37Max Rosenfelder28Matthias Ginter17Lukas Kubler34Merlin Rohl8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo18Eren Dinkci42Ritsu Doan9Lucas Holer19Phil Harres11Alexander Bernhardsson18Shuto Machino23Lasse Rosenboom22Nicolai Remberg37Armin Gigovic8Finn Dominik Porath17Timo Becker26David Zec3Marco Komenda1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
38Michael Gregoritsch25Kiliann Sildillia33Jordy Makengo26Maximilian Philipp6Patrick Osterhage27Nicolas Hofler21Florian Muller20Chukwubuike Adamu23Florent MuslijaLewis Holtby 10Fiete Arp 20Dominik Javorcek 33Andu Yobel Kelati 16Dahne Thomas 21Max Geschwill 14Magnus Knudsen 24Marko Ivezic 6Carl Johansson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
459Số đường chuyền438
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation