Kết quả TSG Hoffenheim vs SC Freiburg, 23h30 ngày 08/12
Kết quả TSG Hoffenheim vs SC Freiburg
Nhận định, soi kèo Hoffenheim vs Freiburg, 23h30 ngày 8/12
Đối đầu TSG Hoffenheim vs SC Freiburg
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202423:30
-
TSG Hoffenheim 11SC Freiburg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.41X
3.752
2.78Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 13
-
TSG Hoffenheim vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
26'0-0Patrick Osterhage
-
61'0-0nbsp;Vincenzo Grifo
nbsp;Patrick Osterhage -
68'0-1nbsp;Matthias Ginter (Assist:Vincenzo Grifo)
-
69'0-1nbsp;Merlin Rohl
nbsp;Michael Gregoritsch -
70'0-1nbsp;Max Rosenfelder
nbsp;Lukas Kubler -
72'Max Moerstedt nbsp;
Andrej Kramaric nbsp;0-1 -
72'Dennis Geiger nbsp;
Diadie Samassekou nbsp;0-1 -
73'Tom Bischof nbsp;1-1
-
78'Mergim Berisha nbsp;
Jacob Bruun Larsen nbsp;1-1 -
81'1-1nbsp;Eren Dinkci
nbsp;Lucas Holer -
81'1-1nbsp;Jordy Makengo
nbsp;Christian Gunter -
81'Dennis Geiger1-1
-
82'Kevin Akpoguma nbsp;
Adam Hlozek nbsp;1-1
-
TSG Hoffenheim vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim4-2-3-11Oliver Baumann22Alexander Prass34Stanley NSoki35Arthur Chaves15Valentin Gendrey18Diadie Samassekou16Anton Stach27Andrej Kramaric29Jacob Bruun Larsen7Tom Bischof23Adam Hlozek9Lucas Holer38Michael Gregoritsch42Ritsu Doan8Maximilian Eggestein27Nicolas Hofler6Patrick Osterhage17Lukas Kubler28Matthias Ginter3Philipp Lienhart30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
33Max Moerstedt8Dennis Geiger25Kevin Akpoguma10Mergim Berisha3Pavel Kaderabek19David Jurasek2Robin Hranac37Luca Philipp26Haris TabakovicJordy Makengo 33Max Rosenfelder 37Vincenzo Grifo 32Eren Dinkci 18Merlin Rohl 34Kiliann Sildillia 25Noah Weisshaupt 7Jannik Huth 24Florent Muslija 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
515Số đường chuyền530
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation