Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ostersunds FK vs Sandvikens IF, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Ostersunds FK vs Sandvikens IF
Đối đầu Ostersunds FK vs Sandvikens IF
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Ostersunds FK vs Sandvikens IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Sandvikens IF trước đây
-
09/02/2025Sandvikens IF4 - 0Ostersunds FK1 - 0L
-
05/10/2024Sandvikens IF3 - 1Ostersunds FK0 - 1L
-
01/06/2024Ostersunds FK0 - 2Sandvikens IF0 - 0L
-
06/10/2012Ostersunds FK4 - 0Sandvikens IF3 - 0W
-
05/05/2012Sandvikens IF0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
08/10/2005Ostersunds FK2 - 3Sandvikens IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ostersunds FK vs Sandvikens IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Sandvikens IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Sandvikens IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Sandvikens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ostersunds FK (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostersunds FK và Sandvikens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T T T T H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Landskrona BoIS | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T T T H |
4 | IK Oddevold | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B H B T T |
5 | Orgryte | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | H H T B T H |
6 | Vasteras SK FK | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T B H H T |
7 | Ostersunds FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H H B T T B |
8 | Sandvikens IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T T B B B T |
9 | Falkenberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B H T B H |
10 | Helsingborg | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | B T T B B T |
11 | GIF Sundsvall | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T H B |
12 | IK Brage | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H T T B B |
13 | Utsiktens BK | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H H H |
14 | Trelleborgs FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 10 | -9 | 4 | T B B B H B |
15 | Orebro | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Umea FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: