Kết quả Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin, 19h30 ngày 16/03
Kết quả Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin
Đối đầu Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.90X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Fabian Reese (Assist:Jonjoe Kenny)
-
42'0-2
nbsp;Derry Scherhant (Assist:Mickael Cuisance)
-
44'0-3Jannis Nikolaou(OW)
-
46'Sebastian Polter nbsp;
Levente Szabo nbsp;0-3 -
46'Richmond Tachie nbsp;
Julian Baas nbsp;0-3 -
54'0-3Marton Dardai
-
63'Kevin Ehlers nbsp;
Jannis Nikolaou nbsp;0-3 -
64'Leon Bell Bell nbsp;
Fabio Di Michele Sanchez nbsp;0-3 -
66'0-3nbsp;Diego Demme
nbsp;Mickael Cuisance -
69'0-4
nbsp;Fabian Reese (Assist:Derry Scherhant)
-
76'0-4nbsp;Andreas Bouchalakis
nbsp;Pascal Klemens -
76'0-4nbsp;Jon Dagur Thorsteinsson
nbsp;Ibrahim Maza -
85'Mohamed Drager nbsp;
Fabio Kaufmann nbsp;0-4 -
86'0-4nbsp;Luca Schuler
nbsp;Derry Scherhant -
86'0-4nbsp;Marten Winkler
nbsp;Fabian Reese -
90'0-5
nbsp;Marten Winkler (Assist:Luca Schuler)
-
90'Lino Tempelmann (Assist:Sven Kohler)
nbsp;
1-5
-
Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Braunschweig3-4-2-11Ron Ron Hoffmann4Jannis Nikolaou6Ermin Bicakcic5Robert Ivanov22Fabio Di Michele Sanchez27Sven Kohler16Julian Baas7Fabio Kaufmann20Lino Tempelmann9Rayan Philippe11Levente Szabo11Fabian Reese39Derry Scherhant10Ibrahim Maza16Jonjoe Kenny27Mickael Cuisance41Pascal Klemens42Deyovaisio Zeefuik44Linus Gechter37Toni Leistner31Marton Dardai1Tjark Ernst
- Đội hình dự bị
-
21Kevin Ehlers29Richmond Tachie17Sebastian Polter2Mohamed Drager19Leon Bell Bell39Robin Krausse34Justin Duda44Johan Gomez15Max MarieDiego Demme 6Luca Schuler 18Andreas Bouchalakis 5Jon Dagur Thorsteinsson 24Marten Winkler 22Palko Dardai 20Marius Gersbeck 35Florian Niederlechner 7Michal Karbownik 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens HartelPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
Eintracht BraunschweigHertha Berlin
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
475Số đường chuyền381
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass43
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
91Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation