Kết quả Eintracht Braunschweig vs SC Paderborn 07, 23h30 ngày 04/04
Kết quả Eintracht Braunschweig vs SC Paderborn 07
Đối đầu Eintracht Braunschweig vs SC Paderborn 07
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.75
1.03U 2.75
0.871
3.65X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.12O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
Eintracht Braunschweig vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
25'0-1
nbsp;Filip Bilbija (Assist:Adriano Grimaldi)
-
30'Jannis Nikolaou0-1
-
37'0-1Marcel Hoffmeier
-
44'Richmond Tachie
nbsp;
1-1 -
46'1-1nbsp;Sebastian Klaas
nbsp;Ilyas Ansah -
47'1-2
nbsp;Adriano Grimaldi (Assist:Filip Bilbija)
-
58'Leon Bell Bell nbsp;
Sanoussy Ba nbsp;1-2 -
58'Rayan Philippe nbsp;
Marvin Rittmuller nbsp;1-2 -
67'Max Marie nbsp;
Sebastian Polter nbsp;1-2 -
71'Rayan Philippe (Assist:Richmond Tachie)
nbsp;
2-2 -
72'2-2Filip Bilbija
-
78'Leon Bell Bell (Assist:Rayan Philippe)
nbsp;
3-2 -
79'3-2nbsp;Casper Terho
nbsp;Felix Gotze -
81'Kevin Ehlers nbsp;
Jannis Nikolaou nbsp;3-2 -
81'Julian Baas nbsp;
Robin Krausse nbsp;3-2 -
84'3-2nbsp;Luca Herrmann
nbsp;Marcel Hoffmeier -
89'3-2nbsp;Kevin Krumme
nbsp;Laurin Curda
-
Eintracht Braunschweig vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Braunschweig5-3-21Ron Ron Hoffmann25Sanoussy Ba4Jannis Nikolaou27Sven Kohler3Paul Jaeckel18Marvin Rittmuller20Lino Tempelmann39Robin Krausse7Fabio Kaufmann29Richmond Tachie17Sebastian Polter29Ilyas Ansah39Adriano Grimaldi23Raphael Obermair20Felix Gotze5Santiago Castaneda7Filip Bilbija32Aaron Zehnter17Laurin Curda25Tjark Scheller33Marcel Hoffmeier1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
9Rayan Philippe21Kevin Ehlers16Julian Baas15Max Marie19Leon Bell Bell6Ermin Bicakcic10Walid Ould Chikh12Marko Johansson2Mohamed DragerCasper Terho 24Sebastian Klaas 26Luca Herrmann 19Kevin Krumme 42Mattes Hansen 22Jascha Brandt 37Markus Schubert 30Martin Ens 43Anton Bauerle 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens HartelLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
Eintracht BraunschweigSC Paderborn 07
-
0Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền514
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass41
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
15Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation