Kết quả FC Koln vs Darmstadt, 02h30 ngày 16/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • FC Koln vs Darmstadt: Diễn biến chính

  • 1'
    Jan Thielmann goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-0
    Fraser Hornby Penalty awarded
  • 25'
    1-1
    goalnbsp;Fraser Hornby
  • 46'
    Imad Rondic nbsp;
    Mathias Olesen nbsp;
    1-1
  • 46'
    Denis Huseinbasic nbsp;
    Steffen Tigges nbsp;
    1-1
  • 46'
    Dejan Ljubicic nbsp;
    Florian Kainz nbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    Fraser Hornby
  • 63'
    1-1
    nbsp;Jean-Paul Boetius
    nbsp;Luca Marseiler
  • 66'
    1-1
    Fraser Hornby
  • 68'
    Dejan Ljubicic
    1-1
  • 69'
    Tim Lemperle nbsp;
    Jusuf Gazibegovic nbsp;
    1-1
  • 79'
    Eric Martel Penalty awarded
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Matej Maglica
    nbsp;Andreas Muller
  • 80'
    Luca Waldschmidt goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Fynn Lakenmacher
    nbsp;Sergio Lopez Galache
  • 87'
    Mark Uth nbsp;
    Luca Waldschmidt nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jean-Paul Boetius
  • FC Koln vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln3-4-1-2
    1
    Marvin Schwabe
    3
    Dominique Heintz
    6
    Eric Martel
    4
    Timo Hubers
    35
    Max Finkgrafe
    11
    Florian Kainz
    47
    Mathias Olesen
    25
    Jusuf Gazibegovic
    9
    Luca Waldschmidt
    21
    Steffen Tigges
    29
    Jan Thielmann
    7
    Isac Lidberg
    8
    Luca Marseiler
    9
    Fraser Hornby
    34
    Killian Corredor
    21
    Merveille Papela
    16
    Andreas Muller
    2
    Sergio Lopez Galache
    38
    Clemens Riedel
    20
    Aleksandar Vukotic
    3
    Guillermo Bueno Lopez
    1
    Marcel Schuhen
    Darmstadt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Dejan Ljubicic
    27Imad Rondic
    8Denis Huseinbasic
    19Tim Lemperle
    13Mark Uth
    16Marvin Obuz
    2Joel Schmied
    26Anthony Racioppi
    17Leart Paqarada
    Matej Maglica 5
    Jean-Paul Boetius 10
    Fynn Lakenmacher 19
    Marco Thiede 13
    Alexander Brunst-Zollner 30
    Tobias Kempe 11
    Meldin Dreskovic 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Torsten Lieberknecht
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs Darmstadt: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    Darmstadt
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 496
    Số đường chuyền
    316
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation