Kết quả FC Koln vs Darmstadt, 02h30 ngày 16/03
Kết quả FC Koln vs Darmstadt
Đối đầu FC Koln vs Darmstadt
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.85X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Darmstadt
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
FC Koln vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
1'Jan Thielmann
nbsp;
1-0 -
24'1-0Fraser Hornby Penalty awarded
-
25'1-1
nbsp;Fraser Hornby
-
46'Imad Rondic nbsp;
Mathias Olesen nbsp;1-1 -
46'Denis Huseinbasic nbsp;
Steffen Tigges nbsp;1-1 -
46'Dejan Ljubicic nbsp;
Florian Kainz nbsp;1-1 -
59'1-1Fraser Hornby
-
63'1-1nbsp;Jean-Paul Boetius
nbsp;Luca Marseiler -
66'1-1Fraser Hornby
-
68'Dejan Ljubicic1-1
-
69'Tim Lemperle nbsp;
Jusuf Gazibegovic nbsp;1-1 -
79'Eric Martel Penalty awarded1-1
-
80'1-1nbsp;Matej Maglica
nbsp;Andreas Muller -
80'Luca Waldschmidt
nbsp;
2-1 -
86'2-1nbsp;Fynn Lakenmacher
nbsp;Sergio Lopez Galache -
87'Mark Uth nbsp;
Luca Waldschmidt nbsp;2-1 -
90'2-1Jean-Paul Boetius
-
FC Koln vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln3-4-1-21Marvin Schwabe3Dominique Heintz6Eric Martel4Timo Hubers35Max Finkgrafe11Florian Kainz47Mathias Olesen25Jusuf Gazibegovic9Luca Waldschmidt21Steffen Tigges29Jan Thielmann7Isac Lidberg8Luca Marseiler9Fraser Hornby34Killian Corredor21Merveille Papela16Andreas Muller2Sergio Lopez Galache38Clemens Riedel20Aleksandar Vukotic3Guillermo Bueno Lopez1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
7Dejan Ljubicic27Imad Rondic8Denis Huseinbasic19Tim Lemperle13Mark Uth16Marvin Obuz2Joel Schmied26Anthony Racioppi17Leart PaqaradaMatej Maglica 5Jean-Paul Boetius 10Fynn Lakenmacher 19Marco Thiede 13Alexander Brunst-Zollner 30Tobias Kempe 11Meldin Dreskovic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
FC KolnDarmstadt
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
496Số đường chuyền316
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu47
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation