Kết quả Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig, 19h30 ngày 09/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25

  • Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Ermin Bicakcic
  • 25'
    Sei Muroya
    0-0
  • 45'
    0-0
    nbsp;Kevin Ehlers
    nbsp;Ermin Bicakcic
  • 46'
    Jannik Dehm nbsp;
    Sei Muroya nbsp;
    0-0
  • 46'
    Lee Hyun-ju nbsp;
    Lars Gindorf nbsp;
    0-0
  • 46'
    Jessic Ngankam nbsp;
    Havard Nielsen nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Richmond Tachie
    nbsp;Sven Kohler
  • 75'
    Andreas Voglsammer nbsp;
    Jannik Rochelt nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-1
    goalnbsp;Lino Tempelmann (Assist:Rayan Philippe)
  • 79'
    Rabbi Matondo nbsp;
    Bartlomiej Wdowik nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    Fabio Kaufmann
  • 84'
    0-1
    nbsp;Sebastian Polter
    nbsp;Levente Szabo
  • 84'
    0-1
    nbsp;Leon Bell Bell
    nbsp;Fabio Di Michele Sanchez
  • 90'
    0-1
    Jannis Nikolaou
  • 90'
    Jessic Ngankam
    0-1
  • 90'
    Josh Knight (Assist:Marcel Halstenberg) goalnbsp;
    1-1
  • Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 963-5-2
    1
    Ron Robert Zieler
    5
    Phil Neumann
    23
    Marcel Halstenberg
    2
    Josh Knight
    17
    Bartlomiej Wdowik
    10
    Jannik Rochelt
    3
    Boris Tomiak
    25
    Lars Gindorf
    21
    Sei Muroya
    16
    Havard Nielsen
    9
    Nicolo Tresoldi
    11
    Levente Szabo
    9
    Rayan Philippe
    7
    Fabio Kaufmann
    16
    Julian Baas
    27
    Sven Kohler
    20
    Lino Tempelmann
    22
    Fabio Di Michele Sanchez
    5
    Robert Ivanov
    6
    Ermin Bicakcic
    4
    Jannis Nikolaou
    1
    Ron Ron Hoffmann
    Eintracht Braunschweig3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Andreas Voglsammer
    20Jannik Dehm
    7Jessic Ngankam
    40Rabbi Matondo
    11Lee Hyun-ju
    13Max Christiansen
    30Leo Weinkauf
    38Monju Momuluh
    29Kolja Oudenne
    Kevin Ehlers 21
    Richmond Tachie 29
    Sebastian Polter 17
    Leon Bell Bell 19
    Robin Krausse 39
    Justin Duda 34
    Mohamed Drager 2
    Johan Gomez 44
    Max Marie 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Jens Hartel
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    Eintracht Braunschweig
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 308
    Số đường chuyền
    335
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation