Kết quả Hannover 96 vs Magdeburg, 19h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 3
1.00U 3
0.861
2.20X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Magdeburg
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
Hannover 96 vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
45'0-0Daniel Heber
-
53'0-0Marcus Mathisen
-
62'Nicolo Tresoldi nbsp;
Andreas Voglsammer nbsp;0-0 -
62'Rabbi Matondo nbsp;
Monju Momuluh nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Xavier Amaechi
nbsp;Livan Burcu -
76'Lars Gindorf nbsp;
Havard Nielsen nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Samuel Loric
nbsp;Philipp Hercher -
77'0-0nbsp;Falko Michel
nbsp;Abu-Bekir Omer El-Zein -
77'Jannik Dehm nbsp;
Sei Muroya nbsp;0-0 -
86'Lee Hyun-ju nbsp;
Jannik Rochelt nbsp;0-0 -
89'0-0nbsp;Alex Ahl-Holmstrom
nbsp;Martijn Kaars
-
Hannover 96 vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-1-4-11Ron Robert Zieler37Brooklyn Kevin Ezeh5Phil Neumann2Josh Knight21Sei Muroya6Fabian Kunze10Jannik Rochelt8Enzo Leopold16Havard Nielsen38Monju Momuluh32Andreas Voglsammer29Livan Burcu9Martijn Kaars23Baris Atik25Silas Gnaka27Philipp Hercher17Alexander Nollenberger14Abu-Bekir Omer El-Zein24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
25Lars Gindorf20Jannik Dehm9Nicolo Tresoldi40Rabbi Matondo11Lee Hyun-ju13Max Christiansen30Leo Weinkauf3Boris Tomiak17Bartlomiej WdowikSamuel Loric 2Falko Michel 21Xavier Amaechi 20Alex Ahl-Holmstrom 12Bryan Silva Teixeira 8Tobias Muller 5Noah Kruth 30Connor Krempicki 13Patric Pfeiffer 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Magdeburg
-
12Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
315Số đường chuyền471
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation