Kết quả Hannover 96 vs SV Elversberg, 18h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29

  • Hannover 96 vs SV Elversberg: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Semih Sahin
  • 12'
    Phil Neumann goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
    Lukas Petkov
  • 46'
    1-0
    nbsp;Florian Le Joncour
    nbsp;Maximilian Rohr
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Fisnik Asllani (Assist:Elias Baum)
  • 60'
    Lee Hyun-ju nbsp;
    Jannik Rochelt nbsp;
    1-1
  • 60'
    Havard Nielsen nbsp;
    Lars Gindorf nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    Maurice Neubauer
  • 71'
    Brooklyn Kevin Ezeh nbsp;
    Kolja Oudenne nbsp;
    1-1
  • 72'
    Rabbi Matondo nbsp;
    Josh Knight nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Carlo Sickinger
    nbsp;Semih Sahin
  • 78'
    1-2
    goalnbsp;Fisnik Asllani (Assist:Tom Zimmerschied)
  • 81'
    1-2
    nbsp;Frederik Schmahl
    nbsp;Tom Zimmerschied
  • 82'
    Jessic Ngankam nbsp;
    Enzo Leopold nbsp;
    1-2
  • 88'
    Lee Hyun-ju
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Fisnik Asllani (Assist:Maurice Neubauer)
  • 90'
    1-3
    nbsp;Paul Stock
    nbsp;Muhammed Damar
  • 90'
    1-3
    Fisnik Asllani Goal awarded
  • Hannover 96 vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 964-2-3-1
    1
    Ron Robert Zieler
    3
    Boris Tomiak
    5
    Phil Neumann
    2
    Josh Knight
    21
    Sei Muroya
    8
    Enzo Leopold
    6
    Fabian Kunze
    10
    Jannik Rochelt
    25
    Lars Gindorf
    29
    Kolja Oudenne
    9
    Nicolo Tresoldi
    10
    Fisnik Asllani
    25
    Lukas Petkov
    30
    Muhammed Damar
    29
    Tom Zimmerschied
    6
    Robin Fellhauer
    8
    Semih Sahin
    2
    Elias Baum
    19
    Lukas Pinckert
    31
    Maximilian Rohr
    33
    Maurice Neubauer
    20
    Nicolas Kristof
    SV Elversberg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jessic Ngankam
    37Brooklyn Kevin Ezeh
    16Havard Nielsen
    40Rabbi Matondo
    11Lee Hyun-ju
    13Max Christiansen
    20Jannik Dehm
    30Leo Weinkauf
    38Monju Momuluh
    Florian Le Joncour 3
    Carlo Sickinger 23
    Paul Stock 21
    Frederik Schmahl 17
    Filimon Gerezgiher 27
    Arne Sicker 26
    Tim Boss 28
    Manuel Feil 7
    Younes Ebnoutalib 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Horst Steffen
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs SV Elversberg: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    SV Elversberg
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    448
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation