Kết quả Hannover 96 vs SV Elversberg, 18h00 ngày 12/04
Kết quả Hannover 96 vs SV Elversberg
Đối đầu Hannover 96 vs SV Elversberg
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.95O 2.75
0.88U 2.75
0.981
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs SV Elversberg
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29
-
Hannover 96 vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
8'0-0Semih Sahin
-
12'Phil Neumann
nbsp;
1-0 -
27'1-0Lukas Petkov
-
46'1-0nbsp;Florian Le Joncour
nbsp;Maximilian Rohr -
55'1-1
nbsp;Fisnik Asllani (Assist:Elias Baum)
-
60'Lee Hyun-ju nbsp;
Jannik Rochelt nbsp;1-1 -
60'Havard Nielsen nbsp;
Lars Gindorf nbsp;1-1 -
70'1-1Maurice Neubauer
-
71'Brooklyn Kevin Ezeh nbsp;
Kolja Oudenne nbsp;1-1 -
72'Rabbi Matondo nbsp;
Josh Knight nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Carlo Sickinger
nbsp;Semih Sahin -
78'1-2
nbsp;Fisnik Asllani (Assist:Tom Zimmerschied)
-
81'1-2nbsp;Frederik Schmahl
nbsp;Tom Zimmerschied -
82'Jessic Ngankam nbsp;
Enzo Leopold nbsp;1-2 -
88'Lee Hyun-ju1-2
-
90'1-3
nbsp;Fisnik Asllani (Assist:Maurice Neubauer)
-
90'1-3nbsp;Paul Stock
nbsp;Muhammed Damar -
90'1-3Fisnik Asllani Goal awarded
-
Hannover 96 vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-2-3-11Ron Robert Zieler3Boris Tomiak5Phil Neumann2Josh Knight21Sei Muroya8Enzo Leopold6Fabian Kunze10Jannik Rochelt25Lars Gindorf29Kolja Oudenne9Nicolo Tresoldi10Fisnik Asllani25Lukas Petkov30Muhammed Damar29Tom Zimmerschied6Robin Fellhauer8Semih Sahin2Elias Baum19Lukas Pinckert31Maximilian Rohr33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
7Jessic Ngankam37Brooklyn Kevin Ezeh16Havard Nielsen40Rabbi Matondo11Lee Hyun-ju13Max Christiansen20Jannik Dehm30Leo Weinkauf38Monju MomuluhFlorian Le Joncour 3Carlo Sickinger 23Paul Stock 21Frederik Schmahl 17Filimon Gerezgiher 27Arne Sicker 26Tim Boss 28Manuel Feil 7Younes Ebnoutalib 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
Hannover 96SV Elversberg
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút12
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
345Số đường chuyền448
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation