Kết quả Jahn Regensburg vs Nurnberg, 18h30 ngày 30/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27

  • Jahn Regensburg vs Nurnberg: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Janis Antiste (Assist:Jens Castrop)
  • 23'
    0-1
    nbsp;Florian Flick
    nbsp;Robin Knoche
  • 40'
    Andreas Geipl
    0-1
  • 42'
    Sargis Adamyan
    0-1
  • 46'
    Rasim Bulic nbsp;
    Andreas Geipl nbsp;
    0-1
  • 47'
    Florian Flick(OW)
    1-1
  • 55'
    Noah Ganaus (Assist:Eric Hottmann) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    nbsp;Fabio Gruber
    nbsp;Florian Flick
  • 59'
    2-1
    nbsp;Lukas Schleimer
    nbsp;Rafael Lubach
  • 63'
    Christian Viet nbsp;
    Frederic Ananou nbsp;
    2-1
  • 72'
    Christian Kuhlwetter
    2-1
  • 77'
    Sebastian Ernst nbsp;
    Noah Ganaus nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Dustin Forkel
    nbsp;Ondrej Karafiat
  • 77'
    2-1
    nbsp;Mahir Madatov
    nbsp;Janis Antiste
  • 86'
    Elias Huth nbsp;
    Sargis Adamyan nbsp;
    2-1
  • 86'
    Kai Proger nbsp;
    Tim Handwerker nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Tim Janisch
  • 90'
    2-1
    Tim Drexler
  • 90'
    2-1
    Jens Castrop
  • Jahn Regensburg vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị

  • Jahn Regensburg4-3-3
    23
    Julian Pollersbeck
    2
    Tim Handwerker
    14
    Robin Ziegele
    37
    Leopold Wurm
    27
    Frederic Ananou
    34
    Anssi Suhonen
    8
    Andreas Geipl
    30
    Christian Kuhlwetter
    22
    Sargis Adamyan
    9
    Eric Hottmann
    20
    Noah Ganaus
    28
    Janis Antiste
    10
    Julian Justvan
    17
    Jens Castrop
    32
    Tim Janisch
    20
    Caspar Jander
    18
    Rafael Lubach
    21
    Berkay Yilmaz
    5
    Tim Drexler
    31
    Robin Knoche
    44
    Ondrej Karafiat
    1
    Jan Reichert
    Nurnberg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Rasim Bulic
    15Sebastian Ernst
    29Elias Huth
    10Christian Viet
    33Kai Proger
    1Felix Gebhardt
    4Florian Ballas
    3Bryan Hein
    39Dejan Galjen
    Mahir Madatov 30
    Florian Flick 6
    Dustin Forkel 34
    Lukas Schleimer 36
    Fabio Gruber 4
    Danilo Soares 3
    Oliver Rose-Villadsen 2
    Nick Seidel 33
    Christian Mathenia 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joe Enochs
    Cristian Fiél
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Jahn Regensburg vs Nurnberg: Số liệu thống kê

  • Jahn Regensburg
    Nurnberg
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 291
    Số đường chuyền
    545
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation