Kết quả Jahn Regensburg vs SC Paderborn 07, 19h30 ngày 09/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25

  • Jahn Regensburg vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Marvin Mehlem
  • 26'
    0-0
    Tjark Scheller
  • 34'
    0-0
    nbsp;Laurin Curda
    nbsp;Tjark Scheller
  • 46'
    0-0
    nbsp;Adriano Grimaldi
    nbsp;Casper Terho
  • 57'
    Andreas Geipl
    0-0
  • 61'
    Louis Breunig
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Sven Michel
    nbsp;Ilyas Ansah
  • 71'
    Noah Ganaus nbsp;
    Sargis Adamyan nbsp;
    0-0
  • 72'
    Anssi Suhonen nbsp;
    Andreas Geipl nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Mattes Hansen
    nbsp;Marvin Mehlem
  • 86'
    Max Meyer nbsp;
    Sebastian Ernst nbsp;
    0-0
  • 86'
    Elias Huth nbsp;
    Eric Hottmann nbsp;
    0-0
  • 90'
    Noah Ganaus
    0-0
  • Jahn Regensburg vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị

  • Jahn Regensburg4-1-3-2
    23
    Julian Pollersbeck
    2
    Tim Handwerker
    16
    Louis Breunig
    37
    Leopold Wurm
    27
    Frederic Ananou
    8
    Andreas Geipl
    10
    Christian Viet
    15
    Sebastian Ernst
    30
    Christian Kuhlwetter
    22
    Sargis Adamyan
    9
    Eric Hottmann
    24
    Casper Terho
    29
    Ilyas Ansah
    7
    Filip Bilbija
    23
    Raphael Obermair
    6
    Marvin Mehlem
    5
    Santiago Castaneda
    32
    Aaron Zehnter
    33
    Marcel Hoffmeier
    20
    Felix Gotze
    25
    Tjark Scheller
    1
    Manuel Riemann
    SC Paderborn 073-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Anssi Suhonen
    20Noah Ganaus
    29Elias Huth
    31Max Meyer
    1Felix Gebhardt
    5Rasim Bulic
    14Robin Ziegele
    3Bryan Hein
    36Ben Kieffer
    Mattes Hansen 22
    Sven Michel 11
    Adriano Grimaldi 39
    Laurin Curda 17
    Jascha Brandt 37
    Markus Schubert 30
    Luca Herrmann 19
    Martin Ens 43
    Tristan Zobel 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joe Enochs
    Lukas Kwasniok
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Jahn Regensburg vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê

  • Jahn Regensburg
    SC Paderborn 07
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 256
    Số đường chuyền
    387
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation