Kết quả Karlsruher SC vs Hannover 96, 23h30 ngày 04/04
Kết quả Karlsruher SC vs Hannover 96
Đối đầu Karlsruher SC vs Hannover 96
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.73X
3.602
2.45Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Hannover 96
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
Karlsruher SC vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
27'Christoph Kobald0-0
-
54'Christoph Kobald
nbsp;
1-0 -
62'Marcel Beifus1-0
-
66'1-0nbsp;Lars Gindorf
nbsp;Jannik Rochelt -
66'1-0nbsp;Havard Nielsen
nbsp;Jessic Ngankam -
67'Mikkel Kaufmann Sorensen nbsp;
Louey Ben Farhat nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Kolja Oudenne
nbsp;Josh Knight -
83'Robin Bormuth1-0
-
84'Bambase Conte1-0
-
85'1-0nbsp;Sei Muroya
nbsp;Jannik Dehm -
85'1-0nbsp;Rabbi Matondo
nbsp;Brooklyn Kevin Ezeh -
88'Andrin Hunziker nbsp;
Bambase Conte nbsp;1-0 -
90'Robin Heusser nbsp;
Dzenis Burnic nbsp;1-0 -
90'Meiko Waschenbach nbsp;
Leon Jensen nbsp;1-0
-
Karlsruher SC vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC3-5-21Max Wei4Marcel Beifus22Christoph Kobald32Robin Bormuth20David Herold10Marvin Wanitzek6Leon Jensen7Dzenis Burnic2Sebastian Jung31Bambase Conte19Louey Ben Farhat9Nicolo Tresoldi7Jessic Ngankam20Jannik Dehm8Enzo Leopold10Jannik Rochelt37Brooklyn Kevin Ezeh6Fabian Kunze2Josh Knight3Boris Tomiak5Phil Neumann1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
14Mikkel Kaufmann Sorensen5Robin Heusser21Meiko Waschenbach9Andrin Hunziker29Lasse Gunther25Lilian Egloff30Robin Himmelmann36Rafael Pedrosa27Ali Eren ErsungurLars Gindorf 25Sei Muroya 21Havard Nielsen 16Rabbi Matondo 40Kolja Oudenne 29Andreas Voglsammer 32Max Christiansen 13Leo Weinkauf 30Monju Momuluh 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCHannover 96
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
309Số đường chuyền418
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation