Kết quả Nurnberg vs Greuther Furth, 19h30 ngày 16/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26

  • Nurnberg vs Greuther Furth: Diễn biến chính

  • 4'
    Julian Justvan (Assist:Caspar Jander) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-0
    Julian Green
  • 21'
    Caspar Jander
    1-0
  • 39'
    Julian Justvan (Assist:Tim Drexler) goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    2-0
    nbsp;Gideon Jung
    nbsp;Joshua Quarshie
  • 43'
    Rafael Lubach
    2-0
  • 45'
    Stefanos Tzimas (Assist:Caspar Jander) goalnbsp;
    3-0
  • 61'
    Nick Seidel nbsp;
    Ondrej Karafiat nbsp;
    3-0
  • 61'
    3-0
    nbsp;Roberto Massimo
    nbsp;Noel Futkeu
  • 61'
    3-0
    nbsp;Jomaine Consbruch
    nbsp;Julian Green
  • 74'
    Lukas Schleimer nbsp;
    Janis Antiste nbsp;
    3-0
  • 74'
    Oliver Rose-Villadsen nbsp;
    Tim Janisch nbsp;
    3-0
  • 81'
    Florian Flick nbsp;
    Rafael Lubach nbsp;
    3-0
  • 81'
    Mahir Madatov nbsp;
    Stefanos Tzimas nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    Jomaine Consbruch
  • 87'
    3-0
    nbsp;Jannik Mause
    nbsp;Felix Klaus
  • 87'
    3-0
    nbsp;Dennis Srbeny
    nbsp;Simon Asta
  • 90'
    Nick Seidel
    3-0
  • Nurnberg vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị

  • Nurnberg3-5-2
    1
    Jan Reichert
    44
    Ondrej Karafiat
    31
    Robin Knoche
    5
    Tim Drexler
    21
    Berkay Yilmaz
    18
    Rafael Lubach
    20
    Caspar Jander
    10
    Julian Justvan
    32
    Tim Janisch
    9
    Stefanos Tzimas
    28
    Janis Antiste
    9
    Noel Futkeu
    30
    Felix Klaus
    10
    Branimir Hrgota
    2
    Simon Asta
    33
    Maximilian Dietz
    37
    Julian Green
    24
    Marco John
    25
    Noah Loosli
    15
    Joshua Quarshie
    27
    Gian-Luca Itter
    44
    Nahuel Noll
    Greuther Furth3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Mahir Madatov
    2Oliver Rose-Villadsen
    6Florian Flick
    33Nick Seidel
    36Lukas Schleimer
    3Danilo Soares
    34Dustin Forkel
    26Christian Mathenia
    4Fabio Gruber
    Dennis Srbeny 7
    Gideon Jung 23
    Jomaine Consbruch 14
    Jannik Mause 28
    Roberto Massimo 11
    Niko Gieselmann 17
    Lennart Grill 31
    Marco Meyerhofer 18
    Reno Munz 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cristian Fiél
    Alexander Zorniger
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Nurnberg vs Greuther Furth: Số liệu thống kê

  • Nurnberg
    Greuther Furth
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 563
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 160
    Pha tấn công
    165
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation