Kết quả Nurnberg vs Hamburger SV, 18h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28

  • Nurnberg vs Hamburger SV: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Jean-Luc Dompe
  • 10'
    0-1
    Jean-Luc Dompe
  • 10'
    Tim Janisch
    0-1
  • 16'
    Janis Antiste
    0-1
  • 16'
    Janis Antiste Card changed
    0-1
  • 23'
    Nick Seidel
    0-1
  • 37'
    0-2
    goalnbsp;Jean-Luc Dompe (Assist:Ludovit Reis)
  • 55'
    Caspar Jander
    0-2
  • 57'
    Mahir Madatov nbsp;
    Lukas Schleimer nbsp;
    0-2
  • 58'
    Dustin Forkel nbsp;
    Ondrej Karafiat nbsp;
    0-2
  • 64'
    0-2
    nbsp;Robert-Nesta Glatzel
    nbsp;Ransford Yeboah Konigsdorffer
  • 64'
    0-2
    nbsp;Marco Richter
    nbsp;Adam Karabec
  • 76'
    Danilo Soares nbsp;
    Berkay Yilmaz nbsp;
    0-2
  • 76'
    Florian Flick nbsp;
    Rafael Lubach nbsp;
    0-2
  • 78'
    Mahir Madatov
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Silvan Hefti
    nbsp;Miro Muheim
  • 82'
    0-2
    nbsp;Fabio Balde
    nbsp;Emir Sahiti
  • 84'
    0-3
    goalnbsp;Robert-Nesta Glatzel (Assist:Jean-Luc Dompe)
  • 84'
    Oliver Rose-Villadsen nbsp;
    Tim Janisch nbsp;
    0-3
  • 87'
    0-3
    Ludovit Reis
  • 87'
    0-3
    nbsp;Otto Stange
    nbsp;Jean-Luc Dompe
  • Nurnberg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị

  • Nurnberg3-4-1-2
    1
    Jan Reichert
    33
    Nick Seidel
    4
    Fabio Gruber
    44
    Ondrej Karafiat
    21
    Berkay Yilmaz
    20
    Caspar Jander
    18
    Rafael Lubach
    32
    Tim Janisch
    10
    Julian Justvan
    36
    Lukas Schleimer
    28
    Janis Antiste
    11
    Ransford Yeboah Konigsdorffer
    29
    Emir Sahiti
    17
    Adam Karabec
    14
    Ludovit Reis
    7
    Jean-Luc Dompe
    6
    Lukasz Poreba
    2
    William Mikelbrencis
    4
    Sebastian Schonlau
    8
    Daniel Elfadli
    28
    Miro Muheim
    1
    Daniel Heuer Fernandes
    Hamburger SV4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Mahir Madatov
    3Danilo Soares
    2Oliver Rose-Villadsen
    6Florian Flick
    34Dustin Forkel
    26Christian Mathenia
    22Enrico Valentini
    35Simon Joachims
    23Janni Serra
    Otto Stange 49
    Fabio Balde 45
    Robert-Nesta Glatzel 9
    Marco Richter 20
    Silvan Hefti 30
    Tom Mickel 12
    Immanuel Pherai 10
    Alexander Rossing-Lelesiit 38
    Joel Agyekum 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cristian Fiél
    Tim Laszlo Walter
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Nurnberg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê

  • Nurnberg
    Hamburger SV
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    591
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Pha tấn công
    149
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    90
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation