Kết quả Nurnberg vs SC Paderborn 07, 18h00 ngày 19/04
Kết quả Nurnberg vs SC Paderborn 07
Đối đầu Nurnberg vs SC Paderborn 07
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.75X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
Nurnberg vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
2'Mahir Madatov (Assist:Julian Justvan)
nbsp;
1-0 -
18'Lukas Schleimer nbsp;
Jens Castrop nbsp;1-0 -
20'1-1
nbsp;Tjark Scheller (Assist:Raphael Obermair)
-
41'1-1Ilyas Ansah
-
49'1-2
nbsp;Ilyas Ansah (Assist:Aaron Zehnter)
-
65'Dustin Forkel nbsp;
Ondrej Karafiat nbsp;1-2 -
65'1-2nbsp;Sven Michel
nbsp;Adriano Grimaldi -
70'1-2Raphael Obermair
-
73'1-2nbsp;Laurin Curda
nbsp;Marvin Mehlem -
74'1-2Tjark Scheller
-
77'1-3
nbsp;Sven Michel
-
81'Julian Justvan1-3
-
81'Rafael Lubach1-3
-
86'1-3nbsp;Luca Herrmann
nbsp;Raphael Obermair -
86'1-3nbsp;Luis Engelns
nbsp;Filip Bilbija -
86'1-3nbsp;Casper Terho
nbsp;Ilyas Ansah -
88'Berkay Yilmaz1-3
-
88'Janni Serra nbsp;
Rafael Lubach nbsp;1-3 -
88'Oliver Rose-Villadsen nbsp;
Tim Janisch nbsp;1-3 -
90'Mahir Madatov (Assist:Julian Justvan)
nbsp;
2-3 -
90'2-3Casper Terho
-
Nurnberg vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg3-4-2-11Jan Reichert44Ondrej Karafiat4Fabio Gruber5Tim Drexler21Berkay Yilmaz18Rafael Lubach20Caspar Jander32Tim Janisch17Jens Castrop10Julian Justvan30Mahir Madatov39Adriano Grimaldi29Ilyas Ansah7Filip Bilbija23Raphael Obermair6Marvin Mehlem22Mattes Hansen32Aaron Zehnter33Marcel Hoffmeier20Felix Gotze25Tjark Scheller1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
2Oliver Rose-Villadsen36Lukas Schleimer34Dustin Forkel23Janni Serra3Danilo Soares6Florian Flick33Nick Seidel26Christian Mathenia22Enrico ValentiniCasper Terho 24Sven Michel 11Luca Herrmann 19Luis Engelns 46Laurin Curda 17Calvin Brackelmann 4Martin Ens 43Markus Schubert 30Anton Bauerle 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
NurnbergSC Paderborn 07
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
581Số đường chuyền390
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
19Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation