Kết quả Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig, 18h30 ngày 30/03

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27

  • Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Richmond Tachie (Assist:Sebastian Polter)
  • 4'
    Marc Lorenz goalnbsp;
    1-1
  • 8'
    1-1
    Marvin Rittmuller
  • 38'
    Jorrit Hendrix
    1-1
  • 44'
    1-1
    Jannis Nikolaou
  • 52'
    Holmbert Aron Fridjonsson
    1-1
  • 60'
    Andras Nemeth nbsp;
    Joshua Mees nbsp;
    1-1
  • 60'
    Malik Batmaz nbsp;
    Holmbert Aron Fridjonsson nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Rayan Philippe
    nbsp;Richmond Tachie
  • 64'
    1-1
    nbsp;Mohamed Drager
    nbsp;Marvin Rittmuller
  • 65'
    Luca Bazzoli
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Robin Krausse
    nbsp;Max Marie
  • 74'
    David Kinsombi nbsp;
    Jorrit Hendrix nbsp;
    1-1
  • 74'
    Charalampos Makridis nbsp;
    Florian Pickel nbsp;
    1-1
  • 84'
    Malik Batmaz
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Fabio Kaufmann
    nbsp;Johan Gomez
  • Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị

  • Preuben Munster4-2-3-1
    1
    Johannes Schenk
    2
    Mikkel Kirkeskov
    24
    Niko Koulis
    15
    Simon Scherder
    22
    Dominik Schad
    20
    Jorrit Hendrix
    32
    Luca Bazzoli
    18
    Marc Lorenz
    8
    Joshua Mees
    13
    Florian Pickel
    31
    Holmbert Aron Fridjonsson
    17
    Sebastian Polter
    29
    Richmond Tachie
    44
    Johan Gomez
    27
    Sven Kohler
    20
    Lino Tempelmann
    15
    Max Marie
    18
    Marvin Rittmuller
    3
    Paul Jaeckel
    4
    Jannis Nikolaou
    22
    Fabio Di Michele Sanchez
    1
    Ron Ron Hoffmann
    Eintracht Braunschweig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Charalampos Makridis
    4David Kinsombi
    28Andras Nemeth
    23Malik Batmaz
    7Daniel Kyerewaa
    27Jano ter Horst
    5Yassine Bouchama
    26Morten Behrens
    10Sebastian Mrowca
    Rayan Philippe 9
    Robin Krausse 39
    Fabio Kaufmann 7
    Mohamed Drager 2
    Ermin Bicakcic 6
    Sanoussy Ba 25
    Justin Duda 34
    Kevin Ehlers 21
    Julian Baas 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sven Hubscher
    Jens Hartel
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Preuben Munster vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê

  • Preuben Munster
    Eintracht Braunschweig
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    299
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation