Kết quả Preuben Munster vs Karlsruher SC, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Preuben Munster vs Karlsruher SC
Đối đầu Preuben Munster vs Karlsruher SC
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.33X
3.552
2.95Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Karlsruher SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29
-
Preuben Munster vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
1'0-1
nbsp;Louey Ben Farhat (Assist:Dzenis Burnic)
-
7'Niko Koulis0-1
-
46'Sebastian Mrowca nbsp;
Niko Koulis nbsp;0-1 -
48'Luca Bazzoli0-1
-
55'0-1Louey Ben Farhat
-
58'Malik Batmaz nbsp;
Florian Pickel nbsp;0-1 -
60'Joshua Mees0-1
-
69'0-1nbsp;Fabian Schleusener
nbsp;Louey Ben Farhat -
69'0-1nbsp;Robin Heusser
nbsp;Nicolai Rapp -
70'0-1nbsp;Rafael Pedrosa
nbsp;Sebastian Jung -
71'Charalampos Makridis nbsp;
Joshua Mees nbsp;0-1 -
71'David Kinsombi nbsp;
Luca Bazzoli nbsp;0-1 -
71'Marc Lorenz Penalty awarded0-1
-
73'Marc Lorenz
nbsp;
1-1 -
76'1-1nbsp;Mikkel Kaufmann Sorensen
nbsp;Bambase Conte -
77'Charalampos Makridis1-1
-
84'1-1nbsp;Lilian Egloff
nbsp;Dzenis Burnic -
84'Etienne Amenyido nbsp;
Holmbert Aron Fridjonsson nbsp;1-1 -
88'Mikkel Kirkeskov1-1
-
Preuben Munster vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster4-2-3-11Johannes Schenk2Mikkel Kirkeskov24Niko Koulis15Simon Scherder22Dominik Schad20Jorrit Hendrix32Luca Bazzoli18Marc Lorenz8Joshua Mees13Florian Pickel31Holmbert Aron Fridjonsson31Bambase Conte19Louey Ben Farhat7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung32Robin Bormuth28Marcel Franke22Christoph Kobald20David Herold1Max Wei
- Đội hình dự bị
-
14Charalampos Makridis4David Kinsombi30Etienne Amenyido10Sebastian Mrowca23Malik Batmaz26Morten Behrens7Daniel Kyerewaa27Jano ter Horst28Andras NemethMikkel Kaufmann Sorensen 14Robin Heusser 5Fabian Schleusener 24Lilian Egloff 25Rafael Pedrosa 36Lasse Gunther 29Leon Jensen 6Robin Himmelmann 30Andrin Hunziker 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterKarlsruher SC
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
514Số đường chuyền297
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation