Kết quả SC Paderborn 07 vs Fortuna Dusseldorf, 18h30 ngày 13/04
Kết quả SC Paderborn 07 vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu SC Paderborn 07 vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 3
0.98U 3
0.901
1.70X
3.802
4.10Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29
-
SC Paderborn 07 vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
40'0-1
nbsp;Danny Schmidt (Assist:Dawid Kownacki)
-
43'0-1Matthias Zimmermann
-
52'0-2
nbsp;Dawid Kownacki
-
57'0-2Moritz Heyer
-
59'Luca Herrmann0-2
-
61'Sebastian Klaas nbsp;
Laurin Curda nbsp;0-2 -
63'Santiago Castaneda0-2
-
65'0-2Jonah Niemiec
-
67'Sebastian Klaas0-2
-
71'Ilyas Ansah nbsp;
Luca Herrmann nbsp;0-2 -
71'Mattes Hansen nbsp;
Felix Gotze nbsp;0-2 -
78'0-2nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson
nbsp;Danny Schmidt -
78'0-2nbsp;Giovanni Haag
nbsp;Jonah Niemiec -
78'Ilyas Ansah (Assist:Aaron Zehnter)
nbsp;
1-2 -
79'Marvin Mehlem nbsp;
Filip Bilbija nbsp;1-2 -
79'Sven Michel nbsp;
Marcel Hoffmeier nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Deniz-Fabian Bindemann
nbsp;Matthias Zimmermann -
90'1-2nbsp;Jan Boller
nbsp;Dawid Kownacki -
90'1-2nbsp;Hamza Anhari
nbsp;Shinta Appelkamp
-
SC Paderborn 07 vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-1-4-21Manuel Riemann33Marcel Hoffmeier25Tjark Scheller17Laurin Curda5Santiago Castaneda32Aaron Zehnter19Luca Herrmann20Felix Gotze23Raphael Obermair7Filip Bilbija39Adriano Grimaldi24Dawid Kownacki22Danny Schmidt18Jonah Niemiec23Shinta Appelkamp25Matthias Zimmermann5Moritz Heyer34Nicolas Gavory15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann20Jamil Siebert33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
22Mattes Hansen29Ilyas Ansah11Sven Michel6Marvin Mehlem26Sebastian Klaas24Casper Terho43Martin Ens30Markus Schubert46Luis EngelnsGiovanni Haag 6Jan Boller 44Deniz-Fabian Bindemann 41Valgeir Lunddal Fridriksson 12Hamza Anhari 40Florian Schock 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Fortuna Dusseldorf
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
470Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
62Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
132Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation