Kết quả Schalke 04 vs SSV Ulm 1846, 18h30 ngày 06/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28

  • Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Felix Higl (Assist:Oliver Batista Meier)
  • 59'
    Paul Seguin (Assist:Kenan Karaman) goalnbsp;
    1-1
  • 64'
    Pape Meissa Ba nbsp;
    Amin Younes nbsp;
    1-1
  • 65'
    Max Gruger nbsp;
    Aymen Barkok nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Maurice Krattenmacher
    nbsp;Oliver Batista Meier
  • 68'
    1-1
    nbsp;Semir Telalovic
    nbsp;Lucas Roser
  • 73'
    Derry John Murkin nbsp;
    Anton Donkor nbsp;
    1-1
  • 74'
    Adrian Tobias Gantenbein
    1-1
  • 74'
    Tobias Mohr nbsp;
    Moussa Sylla nbsp;
    1-1
  • 81'
    Pape Meissa Ba
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Aleksandar Kahvic
    nbsp;Felix Higl
  • 86'
    Adrian Tobias Gantenbein
    1-1
  • 88'
    Marco Kaminski (Assist:Paul Seguin) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Niklas Kolbe
    nbsp;Philipp Strompf
  • 90'
    Malik Talabidi nbsp;
    Pape Meissa Ba nbsp;
    2-1
  • Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 043-5-1-1
    28
    Justin Heekeren
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    26
    Tomas Kalas
    30
    Anton Donkor
    8
    Amin Younes
    7
    Paul Seguin
    25
    Aymen Barkok
    17
    Adrian Tobias Gantenbein
    19
    Kenan Karaman
    9
    Moussa Sylla
    9
    Lucas Roser
    33
    Felix Higl
    21
    Oliver Batista Meier
    7
    Bastian Allgeier
    23
    Max Brandt
    14
    Dennis Dressel
    16
    Aaron Keller
    4
    Tom Gaal
    5
    Johannes Reichert
    32
    Philipp Strompf
    1
    Niclas Thiede
    SSV Ulm 18463-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Tobias Mohr
    42Malik Talabidi
    10Pape Meissa Ba
    5Derry John Murkin
    37Max Gruger
    2Felipe Sanchez
    34Michael Langer
    43Seok-ju Hong
    49Faaris Yusufu
    Aleksandar Kahvic 22
    Niklas Kolbe 27
    Semir Telalovic 29
    Maurice Krattenmacher 30
    Andreas Ludwig 10
    Dennis Chessa 11
    Christian Ortag 39
    Jonathan Meier 19
    Romario Rösch 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    SSV Ulm 1846
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 489
    Số đường chuyền
    364
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation