Kết quả SSV Ulm 1846 vs Darmstadt, 00h30 ngày 29/03
Kết quả SSV Ulm 1846 vs Darmstadt
Đối đầu SSV Ulm 1846 vs Darmstadt
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.76X
3.552
2.44Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SSV Ulm 1846 vs Darmstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27
-
SSV Ulm 1846 vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
50'Lucas Roser (Assist:Bastian Allgeier)
nbsp;
1-0 -
57'Oliver Batista Meier (Assist:Tom Gaal)
nbsp;
2-0 -
61'2-0nbsp;Fabian Nuernberger
nbsp;Sergio Lopez Galache -
62'2-0nbsp;Fynn Lakenmacher
nbsp;Jean-Paul Boetius -
63'2-0Merveille Papela
-
68'2-1
nbsp;Clemens Riedel (Assist:Guillermo Bueno Lopez)
-
69'Aaron Keller2-1
-
75'Luka Hyrylainen nbsp;
Max Brandt nbsp;2-1 -
75'Semir Telalovic nbsp;
Lucas Roser nbsp;2-1 -
75'2-1nbsp;Philipp Forster
nbsp;Guillermo Bueno Lopez -
75'2-1nbsp;Matej Maglica
nbsp;Merveille Papela -
77'Luka Hyrylainen2-1
-
81'Romario Rösch nbsp;
Philipp Strompf nbsp;2-1 -
88'Felix Higl2-1
-
90'Niclas Thiede2-1
-
90'Aleksandar Kahvic2-1
-
90'Aleksandar Kahvic nbsp;
Felix Higl nbsp;2-1 -
90'Maurice Krattenmacher nbsp;
Oliver Batista Meier nbsp;2-1
-
SSV Ulm 1846 vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
SSV Ulm 18463-4-1-21Niclas Thiede32Philipp Strompf5Johannes Reichert4Tom Gaal16Aaron Keller14Dennis Dressel23Max Brandt7Bastian Allgeier21Oliver Batista Meier33Felix Higl9Lucas Roser7Isac Lidberg8Luca Marseiler10Jean-Paul Boetius34Killian Corredor16Andreas Muller21Merveille Papela2Sergio Lopez Galache38Clemens Riedel20Aleksandar Vukotic3Guillermo Bueno Lopez1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
22Aleksandar Kahvic38Luka Hyrylainen29Semir Telalovic30Maurice Krattenmacher43Romario Rösch10Andreas Ludwig11Dennis Chessa19Jonathan Meier12Marvin SeyboldMatej Maglica 5Philipp Forster 18Fabian Nuernberger 15Fynn Lakenmacher 19Marco Thiede 13Alexander Brunst-Zollner 30Tobias Kempe 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
AirlieTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SSV Ulm 1846 vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
SSV Ulm 1846Darmstadt
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
331Số đường chuyền351
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation