Kết quả SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin, 18h30 ngày 20/04
Kết quả SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin
Đối đầu SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.991
3.10X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.35-0
0.64O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
10'Aaron Keller (Assist:Maurice Krattenmacher)
nbsp;
1-0 -
21'1-0Deyovaisio Zeefuik
-
46'1-1
nbsp;Fabian Reese (Assist:Jon Dagur Thorsteinsson)
-
46'1-1nbsp;Jon Dagur Thorsteinsson
nbsp;Kevin Sessa -
50'1-2
nbsp;Fabian Reese (Assist:Linus Gechter)
-
56'Dennis Dressel
nbsp;
2-2 -
64'Luka Hyrylainen nbsp;
Max Brandt nbsp;2-2 -
65'Luka Hyrylainen2-2
-
73'2-2nbsp;Marten Winkler
nbsp;Deyovaisio Zeefuik -
76'2-2nbsp;Florian Niederlechner
nbsp;Derry Scherhant -
83'Aleksandar Kahvic nbsp;
Semir Telalovic nbsp;2-2 -
83'Lucas Roser nbsp;
Maurice Krattenmacher nbsp;2-2 -
84'2-3
nbsp;Florian Niederlechner (Assist:Mickael Cuisance)
-
85'2-3nbsp;Andreas Bouchalakis
nbsp;Mickael Cuisance -
86'2-3Florian Niederlechner
-
86'Tom Gaal2-3
-
90'2-3Jonjoe Kenny
-
SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
SSV Ulm 18463-4-1-21Niclas Thiede27Niklas Kolbe32Philipp Strompf4Tom Gaal16Aaron Keller14Dennis Dressel23Max Brandt7Bastian Allgeier21Oliver Batista Meier30Maurice Krattenmacher29Semir Telalovic11Fabian Reese39Derry Scherhant27Mickael Cuisance16Jonjoe Kenny6Diego Demme8Kevin Sessa42Deyovaisio Zeefuik44Linus Gechter37Toni Leistner31Marton Dardai1Tjark Ernst
- Đội hình dự bị
-
22Aleksandar Kahvic38Luka Hyrylainen9Lucas Roser10Andreas Ludwig6Thomas Geyer11Dennis Chessa39Christian Ortag19Jonathan Meier43Romario RöschFlorian Niederlechner 7Andreas Bouchalakis 5Jon Dagur Thorsteinsson 24Marten Winkler 22Palko Dardai 20Marius Gersbeck 35Michal Karbownik 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
AirliePal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
SSV Ulm 1846Hertha Berlin
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền368
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation