Kết quả SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin, 18h30 ngày 20/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30

  • SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 10'
    Aaron Keller (Assist:Maurice Krattenmacher) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    Deyovaisio Zeefuik
  • 46'
    1-1
    goalnbsp;Fabian Reese (Assist:Jon Dagur Thorsteinsson)
  • 46'
    1-1
    nbsp;Jon Dagur Thorsteinsson
    nbsp;Kevin Sessa
  • 50'
    1-2
    goalnbsp;Fabian Reese (Assist:Linus Gechter)
  • 56'
    Dennis Dressel goalnbsp;
    2-2
  • 64'
    Luka Hyrylainen nbsp;
    Max Brandt nbsp;
    2-2
  • 65'
    Luka Hyrylainen
    2-2
  • 73'
    2-2
    nbsp;Marten Winkler
    nbsp;Deyovaisio Zeefuik
  • 76'
    2-2
    nbsp;Florian Niederlechner
    nbsp;Derry Scherhant
  • 83'
    Aleksandar Kahvic nbsp;
    Semir Telalovic nbsp;
    2-2
  • 83'
    Lucas Roser nbsp;
    Maurice Krattenmacher nbsp;
    2-2
  • 84'
    2-3
    goalnbsp;Florian Niederlechner (Assist:Mickael Cuisance)
  • 85'
    2-3
    nbsp;Andreas Bouchalakis
    nbsp;Mickael Cuisance
  • 86'
    2-3
    Florian Niederlechner
  • 86'
    Tom Gaal
    2-3
  • 90'
    2-3
    Jonjoe Kenny
  • SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • SSV Ulm 18463-4-1-2
    1
    Niclas Thiede
    27
    Niklas Kolbe
    32
    Philipp Strompf
    4
    Tom Gaal
    16
    Aaron Keller
    14
    Dennis Dressel
    23
    Max Brandt
    7
    Bastian Allgeier
    21
    Oliver Batista Meier
    30
    Maurice Krattenmacher
    29
    Semir Telalovic
    11
    Fabian Reese
    39
    Derry Scherhant
    27
    Mickael Cuisance
    16
    Jonjoe Kenny
    6
    Diego Demme
    8
    Kevin Sessa
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    44
    Linus Gechter
    37
    Toni Leistner
    31
    Marton Dardai
    1
    Tjark Ernst
    Hertha Berlin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Aleksandar Kahvic
    38Luka Hyrylainen
    9Lucas Roser
    10Andreas Ludwig
    6Thomas Geyer
    11Dennis Chessa
    39Christian Ortag
    19Jonathan Meier
    43Romario Rösch
    Florian Niederlechner 7
    Andreas Bouchalakis 5
    Jon Dagur Thorsteinsson 24
    Marten Winkler 22
    Palko Dardai 20
    Marius Gersbeck 35
    Michal Karbownik 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Airlie
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SSV Ulm 1846 vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • SSV Ulm 1846
    Hertha Berlin
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 388
    Số đường chuyền
    368
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation