Kết quả SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf, 18h00 ngày 19/04
Kết quả SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ SV Elversberg gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.75X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
67'0-0Jamil Siebert
-
71'0-0nbsp;Giovanni Haag
nbsp;Danny Schmidt -
71'Frederik Schmahl nbsp;
Manuel Feil nbsp;0-0 -
73'0-1
nbsp;Isak Bergmann Johannesson
-
80'Carlo Sickinger
nbsp;
1-1 -
85'Filimon Gerezgiher nbsp;
Tom Zimmerschied nbsp;1-1 -
88'Paul Stock nbsp;
Muhammed Damar nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Jonah Niemiec
nbsp;Shinta Appelkamp -
90'1-1nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson
nbsp;Moritz Heyer
-
SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
SV Elversberg4-2-3-120Nicolas Kristof33Maurice Neubauer3Florian Le Joncour19Lukas Pinckert2Elias Baum23Carlo Sickinger6Robin Fellhauer29Tom Zimmerschied30Muhammed Damar7Manuel Feil10Fisnik Asllani22Danny Schmidt24Dawid Kownacki8Isak Bergmann Johannesson23Shinta Appelkamp25Matthias Zimmermann5Moritz Heyer15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann20Jamil Siebert34Nicolas Gavory33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
27Filimon Gerezgiher17Frederik Schmahl21Paul Stock26Arne Sicker28Tim Boss11Luca Durholtz22Younes EbnoutalibGiovanni Haag 6Jonah Niemiec 18Valgeir Lunddal Fridriksson 12Karim Affo 45Florian Schock 26Jan Boller 44Deniz-Fabian Bindemann 41Hamza Anhari 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Horst SteffenDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
SV ElversbergFortuna Dusseldorf
-
7Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
553Số đường chuyền355
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation