Kết quả Ehime FC vs Fujieda MYFC, 13h00 ngày 29/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Ehime FC vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • 12'
    0-2
    goalnbsp;Ren Asakura
  • 15'
    0-3
    goalnbsp;Anderson Leonardo da Silva Chaves (Assist:Chie Kawakami)
  • 19'
    0-4
    goalnbsp;Masahiko Sugita
  • 27'
    Haruki Yoshida
    0-4
  • 28'
    Toki Yukutomo nbsp;
    Ryo Kubota nbsp;
    0-4
  • 28'
    Hiroshi Muto nbsp;
    Takaya Kuroishi nbsp;
    0-4
  • 31'
    0-4
    nbsp;Keigo Enomoto
    nbsp;Chie Kawakami
  • 38'
    Hidemasa Koda
    0-4
  • 46'
    0-4
    nbsp;Yoshiki Matsushita
    nbsp;Masahiko Sugita
  • 53'
    Ben Duncan (Assist:Haruki Yoshida) goalnbsp;
    1-4
  • 54'
    1-4
    nbsp;Hiroto Sese
    nbsp;Ren Asakura
  • 60'
    Kimiya Moriyama
    1-4
  • 65'
    Arthur Viana nbsp;
    Ben Duncan nbsp;
    1-4
  • 65'
    Yuya Taguchi nbsp;
    Yuta Fujihara nbsp;
    1-4
  • 67'
    Hidemasa Koda goalnbsp;
    2-4
  • 73'
    2-4
    Kai Chide Kitamura
  • 77'
    2-4
    nbsp;Shunnosuke Matsuki
    nbsp;Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • 77'
    2-4
    nbsp;Takumi Kusumoto
    nbsp;Yuri Mori
  • 80'
    Ryo Sato nbsp;
    Toki Yukutomo nbsp;
    2-4
  • 82'
    Arthur Viana
    2-4
  • Ehime FC vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-4-2
    36
    Shugo Tsuji
    19
    Takaya Kuroishi
    16
    Kohei Hosoya
    4
    Kotaro Yamahara
    29
    Hayato Fukushima
    13
    Ryo Kubota
    44
    Kimiya Moriyama
    25
    Haruki Yoshida
    24
    Hidemasa Koda
    9
    Ben Duncan
    11
    Yuta Fujihara
    9
    Kanta Chiba
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    50
    Shota Kaneko
    33
    Chie Kawakami
    8
    Ren Asakura
    15
    Masahiko Sugita
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    16
    Yuri Mori
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 90Arthur Viana
    21Bak Keonwoo
    3Marcel Scalese
    39Hiroshi Muto
    10Ryo Sato
    31Fuma Shirasaka
    7Yutaka Soneda
    18Yuya Taguchi
    48Toki Yukutomo
    Cheikh Diamanka 29
    Keigo Enomoto 10
    Hayato Kanda 20
    Takumi Kusumoto 5
    Shunnosuke Matsuki 7
    Yoshiki Matsushita 18
    Ryo Nakamura 25
    Yuji Rokutan 1
    Hiroto Sese 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Fujieda MYFC
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation