Kết quả Kataller Toyama vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 29/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Kataller Toyama vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Koki Sakamoto
    nbsp;Taiju Yoshida
  • 51'
    0-0
    Shintaro Kokubu
  • 58'
    Kyosuke Kamiyama
    0-0
  • 65'
    0-0
    Yoshiki Fujimoto
  • 66'
    Juzo Ura nbsp;
    Tatsumi Iida nbsp;
    0-0
  • 66'
    Shun Mizoguchi nbsp;
    Tsubasa Yoshihira nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Shunmei Horikane
    nbsp;Yoshiki Fujimoto
  • 66'
    Yoshiki Takahashi nbsp;
    Sota Fukazawa nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Junya Takahashi
    nbsp;Akira Silvano Disaro
  • 73'
    0-0
    nbsp;Shoma Doi
    nbsp;Shintaro Kokubu
  • 76'
    Shosei Usui nbsp;
    Hayate Take nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Ayumu Kawai
    nbsp;Yuta Kumamoto
  • 84'
    Hiroya Sueki nbsp;
    Riki Matsuda nbsp;
    0-0
  • Kataller Toyama vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Kataller Toyama4-4-2
    1
    Tomoki Tagawa
    2
    Arata Yoshida
    4
    Kyosuke Kamiyama
    26
    Atsushi Nabeta
    88
    Takumi Hama
    27
    Tsubasa Yoshihira
    48
    Keita Ueda
    13
    Sota Fukazawa
    18
    Tatsumi Iida
    58
    Hayate Take
    10
    Riki Matsuda
    11
    Yoshiki Fujimoto
    90
    Akira Silvano Disaro
    25
    Shintaro Kokubu
    42
    Zain Issaka
    7
    Reo Takae
    8
    Yudai Konishi
    2
    Taiju Yoshida
    3
    Yuta Kumamoto
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    1
    Thomas Heward-Belle
    Montedio Yamagata3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Sho Fuseya
    32Shun Mizoguchi
    21Takuo Okubo
    41Shuichi Sakai
    22Nobuyuki Shiina
    16Hiroya Sueki
    33Yoshiki Takahashi
    14Juzo Ura
    9Shosei Usui
    Shoma Doi 88
    Shunmei Horikane 55
    Chihiro Kato 17
    Ayumu Kawai 15
    Koki Sakamoto 14
    Hayate Shirowa 22
    Junya Takahashi 9
    Riku Terakado 31
    Kaina Yoshio 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kataller Toyama vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Kataller Toyama
    Montedio Yamagata
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation