Kết quả Karlbergs BK vs Tegs SK, 19h00 ngày 01/06
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.76+1.25
0.96O 3.25
0.96U 3.25
0.761
1.32X
4.552
5.80Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
0.99O 1.25
0.76U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlbergs BK vs Tegs SK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
Karlbergs BK vs Tegs SK: Diễn biến chính
-
12'Oliver Nilsson0-0
-
16'Noah Negash
nbsp;
1-0 -
44'1-1
nbsp;Albin Naslund
-
85'1-1Lewis Nihorimbere
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Karlbergs BK vs Tegs SK: Số liệu thống kê
-
Karlbergs BKTegs SK
-
12Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T H T |
2 | Hammarby TFF | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H T T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Vasalunds IF | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 18 | 8 | 22 | T T T T B B |
5 | Assyriska United IK | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 22 | B T B T B T |
6 | Haninge | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 20 | B B H B B T |
7 | Karlbergs BK | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B H T H B |
8 | Enkoping | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 17 | B B B T T T |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | B T T T B B |
11 | Orebro Syrianska IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T B B B H B |
12 | Gefle IF | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | H T H B H B |
13 | IFK Stocksund | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 33 | -16 | 12 | B T B B T T |
14 | Sollentuna United | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 29 | -13 | 10 | B H B B T T |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển