Kết quả Hobro vs AC Horsens, 19h00 ngày 08/03

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 21

  • Hobro vs AC Horsens: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Sebastian Pingel (Assist:Sanders Ngabo)
  • 27'
    Sören Andreasen (Assist:Richmond Gyamfi) goalnbsp;
    1-1
  • 32'
    1-2
    goalnbsp;Sanders Ngabo (Assist:Emil Frederiksen)
  • 48'
    1-2
    Frederik Christensen
  • 49'
    1-2
    Christ Tape
  • 50'
    1-3
    goalnbsp;Sanders Ngabo (Assist:Kwaku Karikari)
  • 65'
    Richmond Gyamfi
    1-3
  • 86'
    1-3
    Julius Madsen
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Hobro vs AC Horsens: Số liệu thống kê

  • Hobro
    AC Horsens
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    393
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 7 3 2 2 14 8 6 60 B T T B H H
2 Fredericia 7 4 3 0 11 3 8 55 T T H T H H
3 AC Horsens 7 3 0 4 8 13 -5 49 T B T B B T
4 Kolding FC 7 4 0 3 12 11 1 46 T B B T T T
5 Hvidovre IF 7 2 2 3 6 8 -2 44 B T H T H B
6 Esbjerg 7 1 1 5 7 15 -8 38 B B B B H B

Upgrade Team