Kết quả Sandvikens IF vs Kalmar, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.77X
3.552
2.29Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens IF vs Kalmar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Sandvikens IF vs Kalmar: Diễn biến chính
-
13'Mamadou Kouyaté0-0
-
46'0-0nbsp;Lars Saetra
nbsp;Abdi Sabriye -
46'Christopher Redenstrand nbsp;
Mamadou Kouyaté nbsp;0-0 -
49'0-0Zakarias Ravik
-
62'Victor Backman nbsp;
Kim Kack Ofordu nbsp;0-0 -
63'Johan Arvidsson nbsp;
Moonga Simba nbsp;0-0 -
64'Filip Olsson0-0
-
71'Gustav Thorn nbsp;
Linus Tagesson nbsp;0-0 -
78'0-0Aboubacar Keita
-
85'0-0nbsp;Ali Zaher
nbsp;Camil Jebara -
89'Liam Vabo nbsp;
Emil Engqvist nbsp;0-0
-
Sandvikens IF vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
Sandvikens IF3-5-21Hannes Sveijer17Mamadou Kouyaté4Olle Samuelsson23Emil Engqvist11Oscar Sjostrand15Filip Olsson8Daniel Soderberg10Moonga Simba26Linus Tagesson99Kim Kack Ofordu9Carl William Isaac Thellsson11Anthony Olusanya19Saku Ylatupa28Abdi Sabriye23Robert Gojani5Melker Hallberg10Camil Jebara26Arash Motaraghebjafarpour12Zakarias Ravik47Aboubacar Keita3Sivert Engh Overby1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
-
7Johan Arvidsson14Victor Backman20Pontus Carlsson30Otto Lindell12Christopher Redenstrand2Gustav Thorn6Liam VaboWilliam Andersson 16Jakob Kindberg 30Antonio Kujundzic 18Charlie Rosenqvist 33Lars Saetra 39Gibril Sosseh 20Ali Zaher 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens IF vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
Sandvikens IFKalmar
-
7Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
16Cứu thua11
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T T T T H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Landskrona BoIS | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T T T H |
4 | IK Oddevold | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B H B T T |
5 | Orgryte | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | H H T B T H |
6 | Vasteras SK FK | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T B H H T |
7 | Ostersunds FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H H B T T B |
8 | Sandvikens IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | T T B B B T |
9 | Falkenberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 | T B H T B H |
10 | Helsingborg | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | B T T B B T |
11 | GIF Sundsvall | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T H B |
12 | IK Brage | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H T T B B |
13 | Utsiktens BK | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H H H |
14 | Trelleborgs FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 10 | -9 | 4 | T B B B H B |
15 | Orebro | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H B |
16 | Umea FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển