Kết quả Lazio vs Atalanta, 02h45 ngày 29/12
Kết quả Lazio vs Atalanta
Soi kèo phạt góc Lazio vs Atalanta, 2h45 ngày 29/12
Đối đầu Lazio vs Atalanta
Lịch phát sóng Lazio vs Atalanta
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202402:45
-
Lazio 21Atalanta 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.931
2.68X
3.182
2.41Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 18
-
Lazio vs Atalanta: Diễn biến chính
-
27'Fisayo Dele-Bashiru (Assist:Nicolo Rovella) nbsp;1-0
-
34'1-0Isak Hien
-
46'1-0nbsp;Juan Guillermo Cuadrado Bello
nbsp;Davide Zappacosta -
46'1-0nbsp;Odilon Kossounou
nbsp;Isak Hien -
56'1-0nbsp;Lazar Samardzic
nbsp;Mario Pasalic -
62'Gustav Isaksen nbsp;
Loum Tchaouna nbsp;1-0 -
63'Luca Pellegrini nbsp;
Nuno Tavares nbsp;1-0 -
65'1-0nbsp;Nicolo Zaniolo
nbsp;Charles De Ketelaere -
69'Mattia Zaccagni1-0
-
70'1-0Juan Guillermo Cuadrado Bello
-
70'Boulaye Dia nbsp;
Mattia Zaccagni nbsp;1-0 -
84'Gaetano Castrovilli nbsp;
Valentin Mariano Castellanos Gimenez nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Marco Brescianini
nbsp;Sead Kolasinac -
88'1-1nbsp;Marco Brescianini (Assist:Ademola Lookman)
-
90'Nicolo Rovella1-1
-
90'1-1Ademola Lookman
-
Lazio vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel30Nuno Tavares13Alessio Romagnoli34Mario Gila77Adam Marusic6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni7Fisayo Dele-Bashiru20Loum Tchaouna11Valentin Mariano Castellanos Gimenez17Charles De Ketelaere11Ademola Lookman8Mario Pasalic16Raoul Bellanova15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta19Berat Djimsiti4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
18Gustav Isaksen22Gaetano Castrovilli3Luca Pellegrini19Boulaye Dia2Samuel Gigot35Christos Mandas55Alessio FurlanettoJuan Guillermo Cuadrado Bello 7Marco Brescianini 44Nicolo Zaniolo 10Lazar Samardzic 24Odilon Kossounou 3Ibrahim Sulemana 6Rafael Toloi 2Francesco Rossi 31Giorgio Scalvini 42Marco Palestra 27Rui Pedro dos Santos Patricio 28Vanja Vlahovic 48Ben Godfrey 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
LazioAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
368Số đường chuyền539
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation