Kết quả Lazio vs Como, 02h45 ngày 11/01
Kết quả Lazio vs Como
Soi kèo phạt góc Lazio vs Como, 2h45 ngày 11/01
Đối đầu Lazio vs Como
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:45
-
Lazio 3 11Como 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.89U 2.5
0.991
1.44X
4.602
7.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Como
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 20
-
Lazio vs Como: Diễn biến chính
-
20'0-0nbsp;Assane Diao
nbsp;Nicolas Paz Martinez -
28'0-0Marc-Oliver Kempf
-
34'Boulaye Dia (Assist:Matteo Guendouzi) nbsp;1-0
-
51'Luca Pellegrini1-0
-
57'Loum Tchaouna1-0
-
58'Loum Tchaouna1-0
-
60'Nuno Tavares nbsp;
Luca Pellegrini nbsp;1-0 -
60'Adam Marusic nbsp;
Manuel Lazzari nbsp;1-0 -
63'1-0Assane Diao
-
63'Nicolo Rovella1-0
-
69'1-0nbsp;Andrea Belotti
nbsp;Alberto Moreno -
72'1-1nbsp;Patrick Cutrone (Assist:Gabriel Strefezza)
-
73'Elseid Hisaj nbsp;
Gustav Isaksen nbsp;1-1 -
84'1-1Yannik Engelhardt
-
85'1-1nbsp;Ben Lhassine Kone
nbsp;Gabriel Strefezza -
85'1-1nbsp;Luca Mazzitelli
nbsp;Patrick Cutrone
-
Lazio vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel3Luca Pellegrini13Alessio Romagnoli2Samuel Gigot29Manuel Lazzari6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi7Fisayo Dele-Bashiru20Loum Tchaouna18Gustav Isaksen19Boulaye Dia10Patrick Cutrone7Gabriel Strefezza79Nicolas Paz Martinez16Alieu Fadera33Lucas Da Cunha26Yannik Engelhardt77Ignace Van Der Brempt13Alberto Dossena2Marc-Oliver Kempf18Alberto Moreno30Jean Butez
- Đội hình dự bị
-
23Elseid Hisaj77Adam Marusic30Nuno Tavares26Toma Basic35Christos Mandas55Alessio Furlanetto22Gaetano Castrovilli14Tijjani NoslinLuca Mazzitelli 36Andrea Belotti 11Ben Lhassine Kone 4Assane Diao 38Matthias Braunoder 27Alessandro Gabrielloni 9Emil Audero 1Simone Verdi 90Alessio Iovine 6Francesco Andrealli 51Jose Manuel Reina Paez 25Federico Chinetti 60Fellipe Jack 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Como: Số liệu thống kê
-
LazioComo
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
273Số đường chuyền475
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation