Kết quả AC Milan vs Empoli, 21h00 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 28

  • AC Milan vs Empoli: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Jacopo Fazzini
  • 26'
    Tijani Reijnders
    0-0
  • 40'
    Christian Pulisic (Assist:Noah Okafor) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Christian Pulisic Goal awarded
    1-0
  • 42'
    1-0
    nbsp;Bartosz Bereszynski
    nbsp;Ardian Ismajli
  • 53'
    1-0
    Giuseppe Pezzella
  • 55'
    1-0
    nbsp;Liberato Cacace
    nbsp;Giuseppe Pezzella
  • 55'
    1-0
    nbsp;Viktor Kovalenko
    nbsp;Jacopo Fazzini
  • 62'
    Yunus Musah nbsp;
    Tijani Reijnders nbsp;
    1-0
  • 63'
    Samuel Chimerenka Chukwueze nbsp;
    Christian Pulisic nbsp;
    1-0
  • 63'
    Pierre Kalulu Kyatengwa nbsp;
    Fikayo Tomori nbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    Szymon Zurkowski
  • 73'
    Olivier Giroud nbsp;
    Luka Jovic nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Mattia Destro
    nbsp;MBaye Niang
  • 76'
    1-0
    nbsp;Matteo Cancellieri
    nbsp;Szymon Zurkowski
  • 80'
    1-0
    Matteo Cancellieri
  • 90'
    Yacine Adli nbsp;
    Noah Okafor nbsp;
    1-0
  • AC Milan vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    28
    Malick Thiaw
    2
    Davide Calabria
    14
    Tijani Reijnders
    4
    Ismael Bennacer
    17
    Noah Okafor
    8
    Ruben Loftus Cheek
    11
    Christian Pulisic
    15
    Luka Jovic
    10
    MBaye Niang
    27
    Szymon Zurkowski
    28
    Nicolo Cambiaghi
    11
    Emmanuel Gyasi
    21
    Jacopo Fazzini
    29
    Youssef Maleh
    3
    Giuseppe Pezzella
    34
    Ardian Ismajli
    4
    Sebastian Walukiewicz
    33
    Sebastiano Luperto
    25
    Elia Caprile
    Empoli3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Olivier Giroud
    7Yacine Adli
    20Pierre Kalulu Kyatengwa
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    80Yunus Musah
    24Simon Kjaer
    83Antonio Mirante
    38Filippo Terracciano
    46Matteo Gabbia
    57Marco Sportiello
    74Alejandro Jim#233;nez
    Mattia Destro 23
    Matteo Cancellieri 20
    Liberato Cacace 13
    Bartosz Bereszynski 19
    Viktor Kovalenko 8
    Etrit Berisha 99
    Samuele Perisan 1
    Francesco Caputo 9
    Alberto Cerri 17
    Simone Bastoni 30
    Tyronne Ebuehi 24
    Steven Shpendi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Roberto D Aversa
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Empoli: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Empoli
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 554
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation