Kết quả AC Milan vs Inter Milan, 01h45 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 33

  • AC Milan vs Inter Milan: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Francesco Acerbi (Assist:Benjamin Pavard)
  • 22'
    0-1
    Nicolo Barella
  • 32'
    0-1
    Lautaro Javier Martinez
  • 36'
    Theo Hernandez
    0-1
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Marcus Thuram
  • 52'
    Olivier Giroud nbsp;
    Tijani Reijnders nbsp;
    0-2
  • 68'
    Ismael Bennacer nbsp;
    Yacine Adli nbsp;
    0-2
  • 68'
    Samuel Chimerenka Chukwueze nbsp;
    Ruben Loftus Cheek nbsp;
    0-2
  • 77'
    Noah Okafor nbsp;
    Yunus Musah nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    nbsp;Davide Frattesi
    nbsp;Nicolo Barella
  • 78'
    0-2
    nbsp;Carlos Augusto
    nbsp;Federico Dimarco
  • 80'
    Fikayo Tomori goalnbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Denzel Dumfries
    nbsp;Matteo Darmian
  • 84'
    1-2
    nbsp;Kristjan Asllani
    nbsp;Hakan Calhanoglu
  • 88'
    1-2
    nbsp;Stefan de Vrij
    nbsp;Alessandro Bastoni
  • 90'
    Fikayo Tomori
    1-2
  • 90'
    Matteo Gabbia
    1-2
  • 90'
    Davide Calabria
    1-2
  • 90'
    Theo Hernandez
    1-2
  • 90'
    1-2
    Denzel Dumfries
  • AC Milan vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    46
    Matteo Gabbia
    2
    Davide Calabria
    7
    Yacine Adli
    14
    Tijani Reijnders
    11
    Christian Pulisic
    8
    Ruben Loftus Cheek
    80
    Yunus Musah
    10
    Rafael Leao
    10
    Lautaro Javier Martinez
    9
    Marcus Thuram
    36
    Matteo Darmian
    23
    Nicolo Barella
    20
    Hakan Calhanoglu
    22
    Henrik Mkhitaryan
    32
    Federico Dimarco
    28
    Benjamin Pavard
    15
    Francesco Acerbi
    95
    Alessandro Bastoni
    1
    Yann Sommer
    Inter Milan3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Ismael Bennacer
    9Olivier Giroud
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    17Noah Okafor
    38Filippo Terracciano
    57Marco Sportiello
    42Alessandro Florenzi
    30Mattia Caldara
    69Lapo Francesco Maria Nava
    15Luka Jovic
    Kristjan Asllani 21
    Carlos Augusto 30
    Davide Frattesi 16
    Stefan de Vrij 6
    Denzel Dumfries 2
    Marko Arnautovic 8
    Tajon Buchanan 17
    Alexis Alejandro Sanchez 70
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Yann Bisseck 31
    Raffaele Di Gennaro 12
    Stefano Sensi 5
    Emil Audero 77
    Davy Klaassen 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Simone Inzaghi
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Inter Milan: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Inter Milan
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 510
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation