Kết quả AC Milan vs Monza, 18h30 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 16

  • AC Milan vs Monza: Diễn biến chính

  • 3'
    Tijani Reijnders (Assist:Christian Pulisic) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Jan-Carlo Simic nbsp;
    Tommaso Pobega nbsp;
    1-0
  • 34'
    Tijani Reijnders
    1-0
  • 41'
    Jan-Carlo Simic (Assist:Rafael Leao) goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    2-0
    nbsp;Patrick Ciurria
    nbsp;Giorgos Kyriakopoulos
  • 54'
    2-0
    nbsp;Mirko Maric
    nbsp;Lorenzo Colombo
  • 55'
    2-0
    Andrea Carboni
  • 63'
    2-0
    nbsp;Valentín Carboni
    nbsp;Andrea Colpani
  • 64'
    2-0
    nbsp;Jean-Daniel Akpa-Akpro
    nbsp;Matteo Pessina
  • 67'
    Ismael Bennacer nbsp;
    Ruben Loftus Cheek nbsp;
    2-0
  • 67'
    Noah Okafor nbsp;
    Rafael Leao nbsp;
    2-0
  • 67'
    Davide Bartesaghi nbsp;
    Simon Kjaer nbsp;
    2-0
  • 76'
    Noah Okafor (Assist:Olivier Giroud) goalnbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Armando Izzo
    nbsp;Andrea Carboni
  • 80'
    Samuel Chimerenka Chukwueze nbsp;
    Noah Okafor nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Roberto Gagliardini
  • AC Milan vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan3-4-3
    16
    Mike Maignan
    32
    Tommaso Pobega
    24
    Simon Kjaer
    23
    Fikayo Tomori
    19
    Theo Hernandez
    14
    Tijani Reijnders
    8
    Ruben Loftus Cheek
    42
    Alessandro Florenzi
    10
    Rafael Leao
    9
    Olivier Giroud
    11
    Christian Pulisic
    9
    Lorenzo Colombo
    28
    Andrea Colpani
    47
    Dany Mota Carvalho
    13
    Pedro Pedro Pereira
    6
    Roberto Gagliardini
    32
    Matteo Pessina
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    33
    Dario DAmbrosio
    5
    Luca Caldirola
    44
    Andrea Carboni
    16
    Michele Di Gregorio
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Ismael Bennacer
    95Davide Bartesaghi
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    82Jan-Carlo Simic
    17Noah Okafor
    18Luka Romero
    33Rade Krunic
    7Yacine Adli
    83Antonio Mirante
    69Lapo Francesco Maria Nava
    15Luka Jovic
    74Alejandro Jim#233;nez
    84Clinton Nsiala Makengo
    Valentín Carboni 21
    Mirko Maric 24
    Patrick Ciurria 84
    Armando Izzo 4
    Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
    Franco Carboni 11
    Jose Machin Dicombo 7
    Warren Bondo 38
    Davide Bettella 18
    Giorgio Cittadini 46
    Samuele Vignato 80
    Samuele Birindelli 19
    Stefano Gori 66
    Giulio Donati 2
    Alessandro Sorrentino 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Monza: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 418
    Số đường chuyền
    513
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    92%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation