Kết quả AC Milan vs Udinese, 02h45 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 11

  • AC Milan vs Udinese: Diễn biến chính

  • 19'
    Rade Krunic
    0-0
  • 46'
    Yacine Adli nbsp;
    Rade Krunic nbsp;
    0-0
  • 46'
    Noah Okafor nbsp;
    Luka Jovic nbsp;
    0-0
  • 54'
    0-0
    Nehuen Perez
  • 55'
    0-0
    Christian Kabasele
  • 62'
    0-1
    goalnbsp;Roberto Maximiliano Pereyra
  • 67'
    Ruben Loftus Cheek nbsp;
    Tijani Reijnders nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    nbsp;Sandi Lovric
    nbsp;Martin Ismael Payero
  • 78'
    0-1
    nbsp;Florian Thauvin
    nbsp;Lazar Samardzic
  • 82'
    Luka Romero nbsp;
    Yunus Musah nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    nbsp;Joao Ferreira
    nbsp;Festy Ebosele
  • 84'
    0-1
    nbsp;Hassane Kamara
    nbsp;Jordan Zemura
  • 84'
    0-1
    nbsp;Lorenzo Lucca
    nbsp;Success Isaac
  • AC Milan vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-4-2
    16
    Mike Maignan
    42
    Alessandro Florenzi
    23
    Fikayo Tomori
    28
    Malick Thiaw
    2
    Davide Calabria
    10
    Rafael Leao
    14
    Tijani Reijnders
    33
    Rade Krunic
    80
    Yunus Musah
    15
    Luka Jovic
    9
    Olivier Giroud
    7
    Success Isaac
    37
    Roberto Maximiliano Pereyra
    2
    Festy Ebosele
    24
    Lazar Samardzic
    11
    Walace Souza Silva
    32
    Martin Ismael Payero
    33
    Jordan Zemura
    18
    Nehuen Perez
    29
    Jaka Bijol
    27
    Christian Kabasele
    1
    Marco Silvestri
    Udinese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Luka Romero
    7Yacine Adli
    17Noah Okafor
    8Ruben Loftus Cheek
    69Lapo Francesco Maria Nava
    95Davide Bartesaghi
    32Tommaso Pobega
    83Antonio Mirante
    82Jan-Carlo Simic
    74Alejandro Jim#233;nez
    Sandi Lovric 4
    Florian Thauvin 26
    Lorenzo Lucca 17
    Joao Ferreira 13
    Hassane Kamara 12
    Antonio Tikvic 16
    Etienne Camara 21
    Axel Thurel Sahuye Guessand 5
    Marley Ake 15
    Simone Pafundi 80
    Daniele Padelli 93
    Adam Masina 3
    Maduka Okoye 40
    Domingos Quina 8
    Oier Zarraga 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Udinese: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 541
    Số đường chuyền
    203
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation