Kết quả Atalanta vs Napoli, 00h00 ngày 26/11
Kết quả Atalanta vs Napoli
Nhận định Atalanta vs Napoli, vòng 13 Serie A 00h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Atalanta vs Napoli
Lịch phát sóng Atalanta vs Napoli
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202300:00
-
Atalanta 21Napoli 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.92O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.51X
3.312
2.48Hiệp 1+0
0.91-0
0.89O 1
0.79U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Napoli
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Atalanta vs Napoli: Diễn biến chính
-
21'0-0Natan Bernardo De Souza
-
27'Berat Djimsiti0-0
-
33'Hans Hateboer nbsp;
Davide Zappacosta nbsp;0-0 -
34'0-0Amir Rrahmani Goal Disallowed
-
39'0-0nbsp;Juan Guilherme Nunes Jesus
nbsp;Mathias Olivera -
44'0-1nbsp;Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Giovanni Di Lorenzo)
-
46'Matteo Ruggeri nbsp;
Mitchel Bakker nbsp;0-1 -
53'Ademola Lookman (Assist:Hans Hateboer) nbsp;1-1
-
60'1-1Giovanni Di Lorenzo
-
63'1-1nbsp;Elif Elmas
nbsp;Matteo Politano -
64'Sead Kolasinac1-1
-
64'1-1nbsp;Victor James Osimhen
nbsp;Giacomo Raspadori -
76'Giovanni Bonfanti nbsp;
Sead Kolasinac nbsp;1-1 -
78'1-1nbsp;Jens Cajuste
nbsp;Piotr Zielinski -
78'1-1nbsp;Leo Skiri Ostigard
nbsp;Natan Bernardo De Souza -
79'1-2nbsp;Elif Elmas (Assist:Victor James Osimhen)
-
83'Gianluca Scamacca nbsp;
Ademola Lookman nbsp;1-2 -
83'Luis Fernando Muriel Fruto nbsp;
Charles De Ketelaere nbsp;1-2
-
Atalanta vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac19Berat Djimsiti42Giorgio Scalvini20Mitchel Bakker8Mario Pasalic13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta7Teun Koopmeiners11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere21Matteo Politano81Giacomo Raspadori77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani3Natan Bernardo De Souza17Mathias Olivera95Pierluigi Gollini
- Đội hình dự bị
-
9Luis Fernando Muriel Fruto43Giovanni Bonfanti22Matteo Ruggeri90Gianluca Scamacca33Hans Hateboer1Juan Musso25Ndary Adopo31Francesco Rossi21Nadir Zortea59Aleksey Miranchuk3Emil HolmJuan Guilherme Nunes Jesus 5Elif Elmas 7Victor James Osimhen 9Leo Skiri Ostigard 55Jens Cajuste 24Giovanni Pablo Simeone 18Diego Demme 4Alessio Zerbin 23Alessandro Zanoli 59Gianluca Gaetano 70Alex Meret 1Nikita Contini 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Napoli: Số liệu thống kê
-
AtalantaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền513
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation