Kết quả Bologna vs AS Roma, 00h00 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 16

  • Bologna vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Diego Javier Llorente Rios
  • 9'
    Alexis Saelemaekers
    0-0
  • 33'
    Sam Beukema
    0-0
  • 36'
    0-0
    Lorenzo Pellegrini
  • 37'
    Nikola Moro (Assist:Dan Ndoye) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Lewis Ferguson
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Renato Junior Luz Sanches
    nbsp;Leonardo Spinazzola
  • 49'
    Rasmus Nissen Kristensen(OW)
    2-0
  • 58'
    Jhon Janer Lucumi nbsp;
    Sam Beukema nbsp;
    2-0
  • 64'
    2-0
    nbsp;Sardar Azmoun
    nbsp;Diego Javier Llorente Rios
  • 64'
    2-0
    nbsp;Edoardo Bove
    nbsp;Renato Junior Luz Sanches
  • 66'
    2-0
    Leandro Daniel Paredes
  • 66'
    Remo Freuler
    2-0
  • 72'
    2-0
    Edoardo Bove
  • 75'
    Michel Aebischer nbsp;
    Nikola Moro nbsp;
    2-0
  • 75'
    Charalampos Lykogiannis nbsp;
    Victor Bernth Kristansen nbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Niccolo Pisilli
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
  • 82'
    2-0
    nbsp;Zeki Celik
    nbsp;Gianluca Mancini
  • 88'
    Kacper Urbanski nbsp;
    Alexis Saelemaekers nbsp;
    2-0
  • 88'
    Giovanni Fabbian nbsp;
    Lewis Ferguson nbsp;
    2-0
  • Bologna vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    34
    Federico Ravaglia
    15
    Victor Bernth Kristansen
    33
    Riccardo Calafiori
    31
    Sam Beukema
    3
    Stefan Posch
    6
    Nikola Moro
    8
    Remo Freuler
    56
    Alexis Saelemaekers
    19
    Lewis Ferguson
    11
    Dan Ndoye
    9
    Joshua Zirkzee
    92
    Stephan El Shaarawy
    11
    Andrea Belotti
    43
    Rasmus Nissen Kristensen
    7
    Lorenzo Pellegrini
    16
    Leandro Daniel Paredes
    4
    Bryan Cristante
    37
    Leonardo Spinazzola
    23
    Gianluca Mancini
    14
    Diego Javier Llorente Rios
    5
    Obite Ndicka
    1
    Rui Pedro dos Santos Patricio
    AS Roma3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Jhon Janer Lucumi
    22Charalampos Lykogiannis
    80Giovanni Fabbian
    82Kacper Urbanski
    20Michel Aebischer
    14Kevin Bonifazi
    23Nicola Bagnolini
    29Lorenzo De Silvestri
    77Sydney van Hooijdonk
    17Oussama El Azzouzi
    28Lukasz Skorupski
    16Tommaso Corazza
    Sardar Azmoun 17
    Niccolo Pisilli 61
    Edoardo Bove 52
    Renato Junior Luz Sanches 20
    Zeki Celik 19
    Mile Svilar 99
    Jo#227;o Costa 67
    Pietro Boer 63
    Riccardo Pagano 60
    Luigi Cherubini 64
    Rick Karsdorp 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Bologna
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 552
    Số đường chuyền
    428
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation