Kết quả Cagliari vs AS Roma, 22h59 ngày 08/10
Kết quả Cagliari vs AS Roma
Nhận định Cagliari vs AS Roma, vòng 8 Serie A 23h00 ngày 8/10
Đối đầu Cagliari vs AS Roma
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/10/202322:59
-
Cagliari 21AS Roma 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.88O 2.25
1.01U 2.25
0.791
4.15X
3.002
1.88Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs AS Roma
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 8
-
Cagliari vs AS Roma: Diễn biến chính
-
11'0-0Leandro Daniel Paredes
-
14'Ibrahim Sulemana0-0
-
19'0-1nbsp;Houssem Aouar (Assist:Leonardo Spinazzola)
-
20'0-2nbsp;Romelu Lukaku (Assist:Rick Karsdorp)
-
32'0-2Houssem Aouar
-
39'Zito Luvumbo nbsp;
Ibrahim Sulemana nbsp;0-2 -
40'0-2nbsp;Andrea Belotti
nbsp;Paulo Dybala -
45'0-2Edoardo Bove
-
46'Gabriele Zappa nbsp;
Pantelis Hatzidiakos nbsp;0-2 -
51'0-3nbsp;Andrea Belotti (Assist:Leandro Daniel Paredes)
-
59'0-4nbsp;Romelu Lukaku (Assist:Leandro Daniel Paredes)
-
61'Adam Obert0-4
-
68'Alberto Dossena nbsp;
Adam Obert nbsp;0-4 -
68'Leonardo Pavoletti nbsp;
Andrea Petagna nbsp;0-4 -
69'0-4nbsp;Rasmus Nissen Kristensen
nbsp;Rick Karsdorp -
69'0-4nbsp;Riccardo Pagano
nbsp;Houssem Aouar -
72'Matteo Prati Goal Disallowed0-4
-
74'Eldor Shomurodov nbsp;
Gaetano Pio Oristanio nbsp;0-4 -
79'0-4nbsp;Zeki Celik
nbsp;Leandro Daniel Paredes -
87'Nahitan Nandez nbsp;1-4
-
Cagliari vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-5-222Simone Scuffet33Adam Obert23Mateusz Wieteska17Pantelis Hatzidiakos37Paulo Azzi29Antoine Makoumbou16Matteo Prati25Ibrahim Sulemana8Nahitan Nandez19Gaetano Pio Oristanio32Andrea Petagna90Romelu Lukaku21Paulo Dybala2Rick Karsdorp52Edoardo Bove16Leandro Daniel Paredes22Houssem Aouar37Leonardo Spinazzola23Gianluca Mancini4Bryan Cristante5Obite Ndicka1Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
-
77Zito Luvumbo30Leonardo Pavoletti4Alberto Dossena28Gabriele Zappa61Eldor Shomurodov21Jakub Jankto10Nicolas Viola38Jacopo Desogus18Simon Aresti27Tommaso Augello3Edoardo Goldaniga99Alessandro Di Pardo14Alessandro Deiola1Boris Radunovic20Gaston PereiroRasmus Nissen Kristensen 43Andrea Belotti 11Riccardo Pagano 60Zeki Celik 19Mile Svilar 99Jo#227;o Costa 67Sardar Azmoun 17Niccolo Pisilli 61Stephan El Shaarawy 92Pietro Boer 63Nicola Zalewski 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
CagliariAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
468Số đường chuyền360
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation