Kết quả Cagliari vs AS Roma, 22h59 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 8

  • Cagliari vs AS Roma: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Leandro Daniel Paredes
  • 14'
    Ibrahim Sulemana
    0-0
  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Houssem Aouar (Assist:Leonardo Spinazzola)
  • 20'
    0-2
    goalnbsp;Romelu Lukaku (Assist:Rick Karsdorp)
  • 32'
    0-2
    Houssem Aouar
  • 39'
    Zito Luvumbo nbsp;
    Ibrahim Sulemana nbsp;
    0-2
  • 40'
    0-2
    nbsp;Andrea Belotti
    nbsp;Paulo Dybala
  • 45'
    0-2
    Edoardo Bove
  • 46'
    Gabriele Zappa nbsp;
    Pantelis Hatzidiakos nbsp;
    0-2
  • 51'
    0-3
    goalnbsp;Andrea Belotti (Assist:Leandro Daniel Paredes)
  • 59'
    0-4
    goalnbsp;Romelu Lukaku (Assist:Leandro Daniel Paredes)
  • 61'
    Adam Obert
    0-4
  • 68'
    Alberto Dossena nbsp;
    Adam Obert nbsp;
    0-4
  • 68'
    Leonardo Pavoletti nbsp;
    Andrea Petagna nbsp;
    0-4
  • 69'
    0-4
    nbsp;Rasmus Nissen Kristensen
    nbsp;Rick Karsdorp
  • 69'
    0-4
    nbsp;Riccardo Pagano
    nbsp;Houssem Aouar
  • 72'
    Matteo Prati Goal Disallowed
    0-4
  • 74'
    Eldor Shomurodov nbsp;
    Gaetano Pio Oristanio nbsp;
    0-4
  • 79'
    0-4
    nbsp;Zeki Celik
    nbsp;Leandro Daniel Paredes
  • 87'
    Nahitan Nandez goalnbsp;
    1-4
  • Cagliari vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari3-5-2
    22
    Simone Scuffet
    33
    Adam Obert
    23
    Mateusz Wieteska
    17
    Pantelis Hatzidiakos
    37
    Paulo Azzi
    29
    Antoine Makoumbou
    16
    Matteo Prati
    25
    Ibrahim Sulemana
    8
    Nahitan Nandez
    19
    Gaetano Pio Oristanio
    32
    Andrea Petagna
    90
    Romelu Lukaku
    21
    Paulo Dybala
    2
    Rick Karsdorp
    52
    Edoardo Bove
    16
    Leandro Daniel Paredes
    22
    Houssem Aouar
    37
    Leonardo Spinazzola
    23
    Gianluca Mancini
    4
    Bryan Cristante
    5
    Obite Ndicka
    1
    Rui Pedro dos Santos Patricio
    AS Roma3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Zito Luvumbo
    30Leonardo Pavoletti
    4Alberto Dossena
    28Gabriele Zappa
    61Eldor Shomurodov
    21Jakub Jankto
    10Nicolas Viola
    38Jacopo Desogus
    18Simon Aresti
    27Tommaso Augello
    3Edoardo Goldaniga
    99Alessandro Di Pardo
    14Alessandro Deiola
    1Boris Radunovic
    20Gaston Pereiro
    Rasmus Nissen Kristensen 43
    Andrea Belotti 11
    Riccardo Pagano 60
    Zeki Celik 19
    Mile Svilar 99
    Jo#227;o Costa 67
    Sardar Azmoun 17
    Niccolo Pisilli 61
    Stephan El Shaarawy 92
    Pietro Boer 63
    Nicola Zalewski 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Claudio Ranieri
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs AS Roma: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    AS Roma
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 468
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation