Kết quả Cagliari vs Monza, 18h30 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 13

  • Cagliari vs Monza: Diễn biến chính

  • 10'
    Alberto Dossena goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Matteo Prati
    1-0
  • 48'
    1-0
    Samuele Birindelli
  • 57'
    1-0
    nbsp;Patrick Ciurria
    nbsp;Samuele Birindelli
  • 57'
    1-0
    nbsp;Mirko Maric
    nbsp;Lorenzo Colombo
  • 61'
    1-1
    goalnbsp;Mirko Maric (Assist:Giorgos Kyriakopoulos)
  • 67'
    1-1
    nbsp;Jose Machin Dicombo
    nbsp;Dany Mota Carvalho
  • 67'
    1-1
    nbsp;Valentín Carboni
    nbsp;Andrea Colpani
  • 69'
    1-1
    Jose Machin Dicombo
  • 73'
    Gaetano Pio Oristanio nbsp;
    Edoardo Goldaniga nbsp;
    1-1
  • 73'
    Jakub Jankto nbsp;
    Nicolas Viola nbsp;
    1-1
  • 77'
    Leonardo Pavoletti nbsp;
    Andrea Petagna nbsp;
    1-1
  • 77'
    Gianluca Lapadula nbsp;
    Zito Luvumbo nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Pablo Mari Villar
    nbsp;Andrea Carboni
  • 88'
    Paulo Azzi nbsp;
    Tommaso Augello nbsp;
    1-1
  • Cagliari vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari3-4-2-1
    22
    Simone Scuffet
    17
    Pantelis Hatzidiakos
    4
    Alberto Dossena
    3
    Edoardo Goldaniga
    27
    Tommaso Augello
    29
    Antoine Makoumbou
    16
    Matteo Prati
    28
    Gabriele Zappa
    77
    Zito Luvumbo
    10
    Nicolas Viola
    32
    Andrea Petagna
    9
    Lorenzo Colombo
    28
    Andrea Colpani
    47
    Dany Mota Carvalho
    19
    Samuele Birindelli
    32
    Matteo Pessina
    6
    Roberto Gagliardini
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    33
    Dario DAmbrosio
    5
    Luca Caldirola
    44
    Andrea Carboni
    16
    Michele Di Gregorio
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Paulo Azzi
    21Jakub Jankto
    19Gaetano Pio Oristanio
    30Leonardo Pavoletti
    9Gianluca Lapadula
    25Ibrahim Sulemana
    38Jacopo Desogus
    14Alessandro Deiola
    18Simon Aresti
    23Mateusz Wieteska
    1Boris Radunovic
    33Adam Obert
    20Gaston Pereiro
    61Eldor Shomurodov
    Valentín Carboni 21
    Mirko Maric 24
    Jose Machin Dicombo 7
    Patrick Ciurria 84
    Pablo Mari Villar 22
    Warren Bondo 38
    Eugenio Lamanna 1
    Stefano Gori 66
    Giulio Donati 2
    Alessandro Sorrentino 23
    Giorgio Cittadini 46
    Davide Bettella 18
    Pedro Pedro Pereira 13
    Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Monza: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 310
    Số đường chuyền
    521
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation